So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.79
-0.5
1.03
0.94
2.25
0.86
3.35
3.25
2.03
Live
1.09
-0.25
0.79
0.89
2.25
0.97
3.20
3.25
2.08
Run
0.04
-0.25
6.25
6.66
1.5
0.01
1.01
13.50
26.00
BET365Sớm
0.88
-0.5
0.98
0.93
2.25
0.93
3.90
3.40
1.95
Live
0.80
-0.5
1.05
0.88
2.25
0.98
3.60
3.30
2.00
Run
2.00
0
0.40
9.50
1.5
0.05
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.89
-0.5
0.95
0.90
2.25
0.92
3.35
3.25
1.95
Live
1.17
-0.25
0.73
0.85
2.25
1.01
3.05
3.25
2.08
Run
1.85
0
0.44
4.00
1.5
0.16
1.10
5.40
101.00
188betSớm
0.80
-0.5
1.04
0.95
2.25
0.87
3.35
3.25
2.03
Live
0.83
-0.5
1.07
0.90
2.25
0.98
3.25
3.25
2.06
Run
0.07
-0.25
5.88
6.25
1.5
0.04
1.01
13.00
29.00
SbobetSớm
0.86
-0.5
1.00
0.89
2.25
0.95
3.28
2.97
2.00
Live
0.77
-0.5
1.12
0.91
2.25
0.95
3.13
2.98
2.14
Run
0.55
-0.25
1.53
7.14
1.5
0.04
1.04
7.40
500.00

Bên nào sẽ thắng?

Hermannstadt
ChủHòaKhách
Fotbal Club FCSB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HermannstadtSo Sánh Sức MạnhFotbal Club FCSB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-7] Hermannstadt
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
9333151212733.3%
532011411360.0%
4013481160.0%
612347516.7%
[ROM Liga I-12] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
8233101291225.0%
52126671040.0%
3021462150.0%
622289833.3%

Thành tích đối đầu

Hermannstadt            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiHermannstadt
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHermannstadt
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHermannstadt
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHermannstadt
FC Steaua BucurestiHermannstadt
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D116-12-233 - 0
(2 - 0)
8 - 31.663.304.70B0.880.750.94BT
ROM D121-09-232 - 2
(1 - 1)
4 - 33.353.352.00H0.82-0.51.00BT
ROM D122-01-230 - 1
(0 - 0)
2 - 43.253.202.08B1.00-0.250.82BX
ROM D128-08-222 - 2
(1 - 1)
5 - 41.454.006.20H0.8211.00TT
ROM D114-02-211 - 0
(1 - 0)
0 - 86.204.301.41T0.85-1.251.03BX
ROM D126-10-205 - 0
(4 - 0)
6 - 51.523.805.00B0.9910.83BT
ROMC05-03-201 - 2
(0 - 0)
6 - 44.053.301.75B0.83-0.750.99BT
ROM D126-10-190 - 4
(0 - 2)
3 - 93.803.351.85B1.03-0.50.85BT
ROM D114-07-194 - 3
(2 - 1)
4 - 21.294.658.90B1.051.50.83TT
ROM D111-02-193 - 0
(2 - 0)
8 - 61.384.106.50B1.031.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Hermannstadt            
Chủ - Khách
HermannstadtFC Botosani
FC Otelul GalatiHermannstadt
HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea ClujHermannstadt
HermannstadtCS Universitatea Craiova
HermannstadtPetrolul Ploiesti
HermannstadtZira FK
Universitatea CraiovaHermannstadt
HermannstadtCSM Politehnica Iasi
FC Otelul GalatiHermannstadt
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D110-08-242 - 1
(0 - 1)
8 - 12.073.103.40T0.800.251.02TT
ROM D102-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 22.163.003.25B0.890.250.93BX
ROM D126-07-241 - 1
(1 - 1)
5 - 31.953.153.65H0.950.50.87TX
ROM D121-07-243 - 1
(3 - 1)
3 - 82.043.003.60B1.040.50.78BT
ROM D112-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 92.783.202.33H0.76-0.251.06BX
INT CF26-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1B
INT CF25-06-241 - 2
(0 - 0)
- B
ROM D112-05-241 - 3
(0 - 0)
6 - 62.093.203.25T0.840.250.98TT
ROM D106-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.833.204.10B0.830.50.99BX
ROM D128-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.473.052.72B0.8201.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiSparta Praha
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Sparta PrahaFC Steaua Bucuresti
Maccabi Tel AvivFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Otelul Galati
FC Steaua BucurestiMaccabi Tel Aviv
FC Unirea 2004 SloboziaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiSS Virtus
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
SS VirtusFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL13-08-242 - 3
(0 - 3)
6 - 42.993.302.070.99-0.250.83T
ROM D109-08-243 - 2
(1 - 2)
6 - 21.793.653.751.020.750.80T
UEFA CL06-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 71.513.904.950.9810.84X
UEFA CL31-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.193.252.830.940.250.88X
ROM D126-07-240 - 2
(0 - 1)
9 - 21.903.353.650.900.50.92X
UEFA CL23-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 12.193.202.850.940.250.88X
ROM D119-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 95.003.951.540.83-10.99T
UEFA CL16-07-244 - 0
(3 - 0)
8 - 01.0113.0017.500.9840.84X
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 01.613.704.800.840.750.98X
UEFA CL09-07-241 - 7
(0 - 5)
4 - 317.509.201.071.00-2.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

HermannstadtSo sánh số liệuFotbal Club FCSB
  • 8Tổng số ghi bàn22
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hermannstadt
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Hermannstadt
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
50230.0%Xem360.0%240.0%Xem
Fotbal Club FCSB
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hermannstadt
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2210022
Chủ1110012
Khách1100010
Fotbal Club FCSB
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1111024
Chủ1101013
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Hermannstadt
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000021101
Chủ000020100
Khách000001001
Fotbal Club FCSB
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000020101
Chủ000010101
Khách000010000
Thời gian ghi bàn thắng
Hermannstadt
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000100011
Chủ1000000011
Khách0000100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000100010
Chủ1000000010
Khách0000100000
Fotbal Club FCSB
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001102002
Chủ0000101002
Khách0001001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001101000
Chủ0000101000
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Hermannstadt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D131-08-2024ChủCSM Politehnica Iasi7 ngày
ROM D114-09-2024KháchUTA Arad21 ngày
ROM D121-09-2024ChủCFR Cluj28 ngày
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL29-08-2024ChủLASK Linz5 ngày
ROM D131-08-2024ChủUTA Arad7 ngày
ROM D114-09-2024KháchCFR Cluj21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hermannstadt
Chấn thương
Án treo giò
Fotbal Club FCSB
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng25.0% [2]
  • [3] 33.3%Hòa37.5% [2]
  • [3] 33.3%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 22.2%Hòa25.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.50
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hermannstadt VS Fotbal Club FCSB ngày 26-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues