[WAL Challenge League Cup-] Holywell |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 1 | 16 | 83.3% |
[WAL Challenge League Cup-] Llay Miners Welfare |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 21 | 7 | 33.3% |
Holywell |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Holywell |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL CLC | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
WAL FAWC | 24-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 19-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
WAL FAWC | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
WAL FAWC | 29-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 7 | T | ||||||||
WAL FAWC | 19-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
WAL FAWC | 16-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 09-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 05-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Llay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
WAL CLC | 19-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 3.45 | 4.25 | 1.60 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
WALC | 17-09-22 | 3 - 6 (1 - 2) | - | |||||||||
WALC | 14-08-21 | 4 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
WALC | 10-11-18 | 9 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
WALC | 20-10-18 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
WALC | 04-11-17 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
WALC | 07-10-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
WALC | 04-10-14 | 1 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Holywell |
Holywell |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 06-08-2024 | Khách | Colwyn Bay | 3 ngày |
WAL FAWC | 10-08-2024 | Khách | Buckley Town | 7 ngày |
WAL FAWC | 17-08-2024 | Khách | Mold Alexandra | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 06-08-2024 | Chủ | Ruthin Town FC | 3 ngày |
WAL FAWC | 09-08-2024 | Khách | Colwyn Bay | 6 ngày |
WAL FAWC | 17-08-2024 | Khách | Airbus UK Broughton | 14 ngày |