Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 0.5 0.95 0.85 0.5 0.95 | 0.98 2.25 0.83 0.98 2.25 0.83 | 3.3 1.9 3.75 3.3 1.9 3.75 |
Live | 0.85 0.5 0.95 0.85 0.5 0.95 | 0.98 2.25 0.83 0.98 2.25 0.83 | 3.3 1.9 3.75 3.3 1.9 3.75 |
19 0:1 | 0.77 0.25 -0.98 0.87 0.5 0.92 | 0.77 1.75 -0.98 0.8 2.75 1 | 2.1 2.87 4 4 3.25 1.9 |
HT 0:1 | 0.87 0.25 0.92 0.92 0.25 0.87 | 0.85 2.25 0.95 0.87 2.25 0.92 | |
64 1:1 | 1 0.25 0.8 -0.83 0.25 0.65 | 0.82 1.75 0.97 0.85 2.75 0.95 | 9 3.4 1.5 2.87 1.95 4.75 |
66 1:2 | -0.93 0.25 0.72 0.9 0.25 0.9 | 0.9 2.75 0.9 0.9 3.75 0.9 | 2.75 1.95 5.5 8.5 3.25 1.53 |
69 1:3 | -0.91 0.25 0.7 -0.91 0.25 0.7 | 1 3.75 0.8 -0.98 4.75 0.77 | |
71 1:3 | - - - - | - - - - | 11 3.6 1.44 41 12 1.04 |
87 1:4 | 0.47 0 -0.63 0.5 0 -0.67 | -0.36 5.5 0.25 -0.32 5.5 0.22 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Viktoria Zizkov Sự kiện chính Lisen
1
Phút
4
92'
ibrahim aldin
David·Klusak
92'
David Sixta
92'
88'
Adam vlasak
Michael Hönig
Adam Petrak
86'
Adam Toula
Jaroslav Tregler
86'
David Broukal
84'
83'
Marek Mach
denis dziuba
83'
Martin Rolinek
Pavel Sokol
Isaac Muleme
Dominik Gembicky
80'
David Sixta
Milan Jirasek
80'
72'
Lukáš Raab
Jan Silny
69'
David·Klusak
67'
Jan Silny
Vaclav Prosek
Augusto Batioja
66'
Tomáš Necid
65'
64'
ibrahim aldin
Marek Polasek
64'
Adam vlasak
Václav Dudl
58'
Václav Dudl
20'
Michal Jerabek
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 46Tấn công nguy hiểm41
- 9Sút trúng9
- 0Thẻ đỏ0
- 61TL kiểm soát bóng39
- 9Sút không trúng4
- 0Penalty0
- 7Góc3
- 84Tấn công80
- 3Thẻ vàng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bàn thắng | 4 | 16 | Bàn thắng | 14 |
5 | Bàn thua | 6 | 18 | Bàn thua | 16 |
5.00 | Phạt góc | 3.67 | 4.90 | Phạt góc | 4.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Viktoria ZizkovTỷ lệ ghi bàn thắngLisen
20 trận gần nhất
Ghi bàn