Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NIR Women's Super League-] Lisburn Rangers (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 2 | 4 | 10 | 6 | 50.0% |
[NIR Women's Super League-] Mid Ulster (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 49 | 0 | 0.0% |
Lisburn Rangers (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Lisburn Rangers (W) |
Chủ - Khách |
---|
Crusaders Newtownabbey Strikers (W)Lisburn Rangers (W) |
Cliftonville LFC (W)Lisburn Rangers (W) |
Lisburn Rangers (W)Glentoran (W) |
Lisburn (W)Lisburn Rangers (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 05-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | 3.90 | 4.20 | 1.52 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | H | X |
NIR CUP(W) | 30-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 15 - 3 | 1.02 | 9.50 | 15.50 | B | 0.86 | 3 | 0.84 | T | X |
NIR WD1 | 21-06-24 | 1 - 7 (0 - 1) | 1 - 3 | 13.00 | 8.00 | 1.05 | B | 0.93 | -2.5 | 0.77 | B | T |
NIR WD1 | 14-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 19 | T | 0.78 | -3 | 0.92 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Mid Ulster (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 05-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 0 - 9 | |||||||||
NIR WD1 | 01-07-24 | 7 - 1 (6 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
NIR WD1 | 14-06-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
NIR WD1 | 07-06-24 | 1 - 6 (1 - 1) | 2 - 9 | |||||||||
NIR WD1 | 24-05-24 | 20 - 0 (10 - 0) | 13 - 0 | |||||||||
NIR WD1 | 10-05-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 11 - 0 | |||||||||
NIR WD1 | 13-10-23 | 5 - 2 (4 - 0) | 13 - 1 | |||||||||
NIR WD1 | 09-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
NIR WD1 | 04-10-23 | 2 - 4 (2 - 2) | 3 - 4 | |||||||||
NIR WD1 | 27-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lisburn Rangers (W) |
Lisburn Rangers (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR WD1 | 20-09-2024 | Chủ | Linfield (W) | 56 ngày |