So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.91
0.75
0.85
0.82
2.75
0.98
1.56
3.95
4.45
Run
0.53
0
1.40
2.08
2.5
0.28
17.00
13.00
1.01
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.80
3.50
3.60
Live
0.78
0.75
1.03
0.80
2.75
1.00
1.53
3.90
4.75
Run
0.52
0
1.42
2.00
2.5
0.37
41.00
23.00
1.01
188betSớm
-
-
-
0.86
2.75
0.92
1.56
3.95
4.45
Live
0.86
0.75
0.92
0.85
2.75
0.97
1.56
3.95
4.45
Run
0.57
0
1.36
2.22
2.5
0.27
21.00
11.50
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Wikielec
ChủHòaKhách
Pelikan Lowicz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WikielecSo Sánh Sức MạnhPelikan Lowicz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 1T 3H 0B
    0T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 3-] Wikielec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301051250.0%
[POL Liga 3-] Pelikan Lowicz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611478416.7%

Thành tích đối đầu

Wikielec            
Chủ - Khách
WikielecPelikan Lowicz
Pelikan LowiczWikielec
Pelikan LowiczWikielec
WikielecPelikan Lowicz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Pol L324-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 32.243.552.54T0.7601.00TX
Pol L305-11-231 - 1
(0 - 0)
5 - 51.753.703.60H0.960.750.80TX
Pol L308-05-221 - 1
(0 - 0)
5 - 11.593.804.40H0.790.750.97TX
Pol L302-10-211 - 1
(0 - 1)
8 - 7H

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Wikielec            
Chủ - Khách
WikielecPolonia Lidzbark
Legia Warszawa BWikielec
WikielecSokol Aleksandrow Lodzki
Wigry SuwalkiWikielec
Elana TorunWikielec
WikielecWda Swiecie
Lech RypinWikielec
WikielecOKS Stomil Olsztyn
Zawisza Bydgoszcz SAWikielec
WikielecConcordia Elblag
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Pol L321-08-242 - 2
(0 - 1)
- H
Pol L317-08-241 - 3
(0 - 2)
7 - 1T
Pol L310-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 1H
Pol L303-08-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF27-07-241 - 3
(0 - 2)
4 - 3T
INT CF20-07-242 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF17-07-240 - 4
(0 - 2)
- T
INT CF13-07-243 - 0
(0 - 0)
5 - 1T
INT CF06-07-240 - 2
(0 - 1)
13 - 1T
Pol L308-06-247 - 0
(2 - 0)
12 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Pelikan Lowicz            
Chủ - Khách
SieradzPelikan Lowicz
Pelikan LowiczLechia Tomaszow Mazowiecki
Unia SkierniewicePelikan Lowicz
Pelikan LowiczLKS Lomza
Unia SkierniewicePelikan Lowicz
Jagiellonia Bialystok IIPelikan Lowicz
Pelikan LowiczKS Legionovia Legionowo
WikielecPelikan Lowicz
Pelikan LowiczSieradz
Victoria SulejowekPelikan Lowicz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Pol L321-08-240 - 5
(0 - 3)
-
Pol L317-08-241 - 2
(0 - 1)
-
Pol L309-08-243 - 0
(2 - 0)
5 - 3
Pol L304-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 33.403.551.740.96-0.50.74X
PR CUP12-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4
Pol L308-06-242 - 1
(1 - 1)
5 - 9
Pol L302-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 41.454.104.600.8010.90H
Pol L324-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 32.243.552.54T0.7601.00TX
Pol L319-05-243 - 2
(3 - 2)
4 - 82.213.602.561.000.250.76T
Pol L315-05-244 - 0
(1 - 0)
4 - 42.143.452.540.950.250.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

WikielecSo sánh số liệuPelikan Lowicz
  • 26Tổng số ghi bàn12
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 5Tổng số mất bàn16
  • 0.5Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Wikielec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Pelikan Lowicz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Wikielec
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Pelikan Lowicz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wikielec
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2400022
Chủ0200011
Khách2200011
Pelikan Lowicz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3121062
Chủ1021052
Khách2100010
Chi tiết về HT/FT
Wikielec
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100111002
Chủ100100000
Khách000011002
Pelikan Lowicz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300101002
Chủ200101000
Khách100000002
Thời gian ghi bàn thắng
Wikielec
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1312312136
Chủ1211111133
Khách0101201003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1211101013
Chủ1110000011
Khách0101101002
Pelikan Lowicz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6504311225
Chủ4302211213
Khách2202100012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5003201002
Chủ3001101001
Khách2002100001
3 trận sắp tới
Wikielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Pelikan Lowicz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Wikielec
Chấn thương
Án treo giò
Pelikan Lowicz
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Wikielec
Đội hình ()
Dự bị
Pelikan Lowicz
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Wikielec VS Pelikan Lowicz ngày 30-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues