[HUN U19A-] Diosgyor VTK U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 3 | 14 | 66.7% |
[HUN U19A-] Illes Akademia Haladas U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 7 | 11 | 50.0% |
Diosgyor VTK U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 02-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | 1.71 | 3.80 | 3.70 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
HUN U19A | 09-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 19-11-22 | 4 - 2 (4 - 1) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 04-09-21 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 9 | H | ||||||||
HUN U19A | 21-11-20 | 4 - 3 (3 - 0) | - | 1.55 | 4.25 | 4.20 | B | 0.97 | 1 | 0.85 | H | T |
HUN U19A | 01-06-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 10 | B | ||||||||
HUN U19A | 13-04-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
HUN U19A | 24-11-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | T | ||||||||
HUN U19A | 14-11-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.33 | 4.60 | 5.50 | H | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | X |
HUN U19A | 28-05-16 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | 2.10 | 3.85 | 2.60 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Diosgyor VTK U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 07-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
HUN U19A | 17-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | 1.14 | 5.60 | 10.50 | T | 0.96 | 2 | 0.74 | T | T |
HUN U19A | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 04-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | H | ||||||||
HUN U19A | 13-04-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
HUN U19A | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 30-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 9 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Illes Akademia Haladas U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 06-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | 1.60 | 4.10 | 3.55 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
HUN U19A | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 24-05-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 10 - 10 | 1.38 | 5.00 | 5.00 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | ||
HUN U19A | 11-05-24 | 7 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 02-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 4 | |||||||||
HUN U19A | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 14-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 05-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 27-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.31 | 4.75 | 5.60 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Diosgyor VTK U19 |
Diosgyor VTK U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 21-09-2024 | Khách | Kisvarda FC U19 | 7 ngày |
HUN U19A | 28-09-2024 | Chủ | Paksi SEU19 | 14 ngày |
HUN U19A | 12-10-2024 | Chủ | Gyori ETO U19 | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 21-09-2024 | Chủ | MTK Budapest U19 | 7 ngày |
HUN U19A | 28-09-2024 | Khách | Debrecin VSC U19 | 14 ngày |
HUN U19A | 12-10-2024 | Chủ | Budapest Honved U19 | 28 ngày |