Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | - - - - | - - - - | 3.8 2.2 2.5 3.8 2.2 2.5 |
Live | - - - - | - - - - | 3.8 2.2 2.5 3.8 2.2 2.5 |
08 0:1 | 0.85 -0.5 0.95 0.87 -0.25 0.92 | 0.9 2.5 0.9 0.8 3.25 1 | 3.4 3.6 1.9 6.5 4.33 1.4 |
20 0:2 | 0.82 -0.25 0.97 0.72 -0.25 -0.93 | -0.98 4.25 0.77 0.85 4 0.95 | 12 8 1.11 12 7.5 1.12 |
HT 0:2 | -0.93 0 0.72 0.75 -0.25 -0.95 | - - - - | 17 8.5 1.08 15 8 1.09 |
70 0:4 | 0.97 0 0.82 -0.93 0 0.72 | 0.77 3 -0.98 0.9 4.75 0.9 | |
93 0:5 | -0.6 0 0.45 -0.57 0 0.42 | -0.31 4.5 0.21 -0.31 5.5 0.21 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
BIIK Shymkent (w) Sự kiện chính Galatasaray SK (w)
0
Phút
5
94'
Habsatou Malado Diallo
93'
Nazlican Parlak
Benan Altıntaş
92'
A. Akkurt
Arzu Karabulut
Svetlana Bortnikova
Suzzy Dede Teye
91'
82'
Gamze·Yaman
Asselkhan Turlybekova
Kamila Kulmagambetova
72'
70'
Catalina Usme
66'
Habsatou Malado Diallo
62'
Handan Kurga
61'
Catalina Usme
Andrea Stašková
51'
J. Jackmon
Clara Ruth Broecker
Alexandra Burova
25'
20'
Andrea Stašková
Gulnara Gabelia
10'
8'
Habsatou Malado Diallo
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Thẻ vàng2
- 5Góc5
- 0Penalty0
- 58TL kiểm soát bóng42
- 88Tấn công78
- 53Tấn công nguy hiểm37
- 4Sút không trúng1
- 0Thẻ đỏ0
- 0Sút trúng5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
14 | Bàn thắng | 10 | 35 | Bàn thắng | 29 |
0 | Bàn thua | 1 | 8 | Bàn thua | 10 |
2.00 | Phạt góc | 5.00 | 6.10 | Phạt góc | 5.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
BIIK Shymkent (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngGalatasaray SK (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 25
- 33
- 25
- 0
- 0
- 33
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25