So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
-1.25
0.90
-
-
-
4.40
4.55
1.42
Live
0.80
-1
0.90
0.70
3.75
1.00
3.95
4.50
1.48
Run
1.01
0
0.81
2.22
4.5
0.25
21.00
5.50
1.12
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
5.00
4.50
1.44
Live
-
-
-
-
-
-
5.00
4.50
1.44
Run
0.90
0
0.90
3.00
4.5
0.23
81.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.90
-1
0.86
0.82
3.75
0.94
4.05
4.35
1.56
Run
0.92
0
0.92
3.33
4.5
0.18
37.00
4.50
1.15
188betSớm
0.81
-1.25
0.91
0.81
3.75
0.91
4.40
4.55
1.42
Live
0.79
-1
0.93
0.71
3.75
1.01
3.70
4.30
1.54
Run
1.02
0
0.82
2.17
4.5
0.28
20.00
5.50
1.13
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.86
0
0.94
2.77
4.5
0.22
29.00
4.35
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Murdoch Uni Melville
ChủHòaKhách
Sorrento F.C.
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Murdoch Uni MelvilleSo Sánh Sức MạnhSorrento F.C.
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 2B
    2T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W State League 1-] Murdoch Uni Melville
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111341366.7%
[AUS-W State League 1-] Sorrento F.C.
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
640221101266.7%

Thành tích đối đầu

Murdoch Uni Melville            
Chủ - Khách
Sorrento F.C.Murdoch Uni Melville
Sorrento F.C.Murdoch Uni Melville
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D201-06-242 - 0
(1 - 0)
3 - 10B
A FFA Cup07-06-222 - 1
(1 - 1)
8 - 81.494.604.35B0.8010.96HX

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Murdoch Uni Melville            
Chủ - Khách
UWA-Nedlands FCMurdoch Uni Melville
Joondalup UnitedMurdoch Uni Melville
Murdoch Uni MelvilleGosnells City
Subiaco AFCMurdoch Uni Melville
Murdoch Uni MelvilleDianella White Eagles
Murdoch Uni MelvilleCockburn City
Murdoch Uni MelvilleMandurah City
Murdoch Uni MelvilleRocking ham City
Kingsley WestsideMurdoch Uni Melville
Murdoch Uni MelvilleWillip
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D224-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 22.204.002.41T0.8201.00TX
WAUS D210-08-241 - 3
(0 - 3)
2 - 72.644.002.04T0.91-0.250.85TT
WAUS D203-08-245 - 0
(2 - 0)
5 - 6T
WAUS D227-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3H
WAUS D220-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 83.103.801.77B0.93-0.50.77BX
WAUS D213-07-242 - 1
(0 - 1)
6 - 31.814.053.15T0.810.50.95TX
WAUS D206-07-242 - 6
(2 - 2)
6 - 6B
WAUS D229-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 6T
WAUS D222-06-243 - 4
(3 - 2)
5 - 62.513.852.17T0.78-0.250.98TT
WAUS D215-06-242 - 2
(1 - 1)
2 - 4H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Sorrento F.C.            
Chủ - Khách
Sorrento F.C.Subiaco AFC
Perth GlorySorrento F.C.
Sorrento F.C.Cockburn City
Asd Pineto CalcioSorrento F.C.
Sorrento F.C.Mandurah City
Rocking ham CitySorrento F.C.
Sorrento F.C.Kingsley Westside
WillipSorrento F.C.
Sorrento F.C.UWA-Nedlands FC
Dianella White EaglesSorrento F.C.
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D224-08-246 - 0
(2 - 0)
5 - 71.484.504.500.8211.00T
INT CF20-08-243 - 0
(1 - 0)
-
WAUS D210-08-247 - 1
(3 - 0)
7 - 2
INT CF06-08-244 - 1
(2 - 0)
1 - 12.243.302.681.000.250.76T
WAUS D203-08-244 - 2
(1 - 0)
8 - 21.484.604.400.7510.95T
WAUS D227-07-240 - 3
(0 - 0)
2 - 8
WAUS D220-07-242 - 0
(1 - 0)
8 - 71.344.755.100.751.250.95X
WAUS D213-07-240 - 4
(0 - 1)
3 - 58.006.101.200.85-20.91H
WAUS D206-07-243 - 0
(0 - 0)
8 - 81.484.554.450.8010.96X
WAUS D229-06-241 - 3
(0 - 2)
4 - 8

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Murdoch Uni MelvilleSo sánh số liệuSorrento F.C.
  • 23Tổng số ghi bàn33
  • 2.3Trung bình ghi bàn3.3
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%TL thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Murdoch Uni Melville
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650166.7%Xem240.0%360.0%Xem
Sorrento F.C.
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
6600100.0%Xem350.0%233.3%Xem
Murdoch Uni Melville
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Sorrento F.C.
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Murdoch Uni Melville
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng01312810
Chủ0120127
Khách0011163
Sorrento F.C.
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng00214917
Chủ00212512
Khách0000245
Chi tiết về HT/FT
Murdoch Uni Melville
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200001301
Chủ000001201
Khách200000100
Sorrento F.C.
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600100000
Chủ400100000
Khách200000000
Thời gian ghi bàn thắng
Murdoch Uni Melville
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4446215466
Chủ0243014354
Khách4203201112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3224112100
Chủ0222012100
Khách3002100000
Sorrento F.C.
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng546563361017
Chủ3234221488
Khách2231412229
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5322410010
Chủ3112100010
Khách2210310000
3 trận sắp tới
Murdoch Uni Melville
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Sorrento F.C.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Murdoch Uni Melville
Chấn thương
Án treo giò
Sorrento F.C.
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Murdoch Uni Melville
Đội hình ()
Dự bị
Sorrento F.C.
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Murdoch Uni Melville VS Sorrento F.C. ngày 06-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues