Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.92 0.75 0.98 0.92 0.75 0.98 | 0.93 3 0.93 0.93 3 0.93 | 3.9 1.7 4.75 3.9 1.7 4.75 |
Live | 0.92 0.75 0.98 0.92 0.75 0.98 | 0.93 3 0.93 0.93 3 0.93 | 3.9 1.7 4.75 3.9 1.7 4.75 |
31 1:0 | - - - - | 0.95 2.25 0.9 1 3.25 0.85 | 1.9 3.4 4 1.3 5 10 |
37 1:0 | 0.9 0.5 0.95 0.85 0.25 1 | - - - - | |
HT 1:0 | 0.9 0.25 0.95 0.87 0.25 0.97 | -0.98 2.75 0.82 -0.95 2.75 0.8 | 1.3 5 11 1.28 5 12 |
81 2:0 | 0.6 0 -0.71 0.7 0 -0.83 | -0.83 1.5 0.7 -0.71 2.5 0.6 | 1.14 6 41 1 26 101 |
90 3:0 | 0.67 0 -0.8 0.8 0 -0.95 | -0.48 2.5 0.37 -0.2 3.5 0.14 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Elfsborg3-4-34-4-2Brommapojkarna
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Elfsborg Sự kiện chính Brommapojkarna
3
Phút
0
Terry Yegbe
88'
Eggert Aron Gudmundsson
87'
Eggert Aron Gudmundsson
Michael Baidoo
86'
Per Frick
Simon Hedlund
86'
Michael Baidoo
82'
82'
Rasmus Örqvist
Adam Jakobsen
78'
E. Botchway
Frederik Christensen
Rami Kaib
Ahmed Qasem
74'
Camil Jebara
Arbër Zeneli
66'
Noah Söderberg
Sebastian Holmen
45'
45'
Paya Pichkah
Daleho Irandust
B.Zeneli
45'
Simon Hedlund
30'
Sebastian Holmen
27'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 45Tấn công nguy hiểm49
- 12Sút không trúng11
- 0Thẻ đỏ0
- 8Sút trúng2
- 0Penalty0
- 3Thẻ vàng0
- 42TL kiểm soát bóng58
- 101Tấn công102
- 9Góc6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 3 | 18 | Bàn thắng | 13 |
4 | Bàn thua | 7 | 17 | Bàn thua | 19 |
2.33 | Phạt góc | 3.67 | 4.90 | Phạt góc | 5.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
ElfsborgTỷ lệ ghi bàn thắngBrommapojkarna
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 10
- 12
- 10
- 12
- 10
- 6
- 10
- 12
- 14
- 12
- 10
- 0
- 14
- 12
- 10
- 12
- 5
- 0
- 10
- 24