[IRQ Premier League-] Al Talaba |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
[IRQ Premier League-] Naft Al-Wassat SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 13 | 1 | 0.0% |
Al Talaba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 15-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
IRQ D1 | 18-05-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 15-12-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | H | ||||||||
IRQ D1 | 26-04-22 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 20-11-21 | 2 - 2 (2 - 2) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 09-04-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 12-12-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | H | ||||||||
IRQ D1 | 28-05-19 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 03-12-18 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 17-06-18 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 7 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Talaba |
Chủ - Khách |
---|
Al TalabaAl Zawraa |
AL NajafAl Talaba |
Al TalabaBaghdad |
Al TalabaAl Quwa Al Jawiya |
Al KarkhAl Talaba |
Al TalabaAl-Naft |
Al TalabaAL Najaf |
Al ZawraaAl Talaba |
Al TalabaAl-Hudod |
BaghdadAl Talaba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 14-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
IRQ D1 | 08-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
IRQ D1 | 05-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | T | ||||||||
IRQ D1 | 05-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 10 | B | ||||||||
IRQ D1 | 02-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | H | ||||||||
IRQ C | 13-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
IRQ D1 | 09-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
IRQ D1 | 06-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
IRQ D1 | 29-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
IRQ D1 | 22-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Naft Al-Wassat SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 16-05-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 8 - 9 | |||||||||
IRQ D1 | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
IRQ D1 | 08-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 04-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
IRQ D1 | 01-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
IRQ D1 | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
IRQ D1 | 22-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
IRQ D1 | 15-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
IRQ D1 | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Al Talaba |
Al Talaba |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRQ D1 | 27-05-2024 | Khách | Al-Hudod | 4 ngày |
IRQ D1 | 31-05-2024 | Chủ | Duhok | 8 ngày |
IRQ D1 | 15-06-2024 | Khách | Al Shorta | 23 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRQ D1 | 27-05-2024 | Chủ | Al Karkh | 4 ngày |
IRQ D1 | 31-05-2024 | Khách | AL Minaa | 8 ngày |
IRQ D1 | 15-06-2024 | Chủ | Al Zawraa | 23 ngày |