So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
3
0.96
0.83
3.5
0.97
1.02
11.00
20.00
Live
0.96
2.75
0.86
0.86
3.25
0.94
1.03
10.50
18.00
Run
5.55
0.25
0.06
6.25
6.5
0.02
1.22
4.55
15.50
BET365Sớm
0.83
2.25
1.03
0.85
3
1.00
1.11
8.00
29.00
Live
0.83
2.75
1.03
0.98
3.5
0.88
1.05
13.00
41.00
Run
1.35
0.25
0.62
2.25
6.5
0.35
1.00
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.97
2.5
0.79
0.78
3
0.98
-
-
-
Live
1.07
2.75
0.77
0.85
3.25
0.97
-
-
-
Run
4.16
0.25
0.13
5.55
6.5
0.10
-
-
-
188betSớm
0.87
3
0.97
0.84
3.5
0.98
1.02
11.00
20.00
Live
0.95
2.75
0.89
0.97
3.5
0.85
1.03
10.50
18.00
Run
5.55
0.25
0.08
6.66
6.5
0.03
1.22
4.55
16.00
SbobetSớm
0.94
3
0.90
0.85
3.5
0.97
-
-
-
Live
0.79
2.75
1.05
0.94
3.5
0.88
-
-
-
Run
3.33
0.25
0.20
6.66
6.5
0.05
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Gambia
ChủHòaKhách
Seychelles
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GambiaSo Sánh Sức MạnhSeychelles
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 2B
    2T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-] Gambia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601561410.0%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-] Seychelles
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600622200.0%

Thành tích đối đầu

Gambia            
Chủ - Khách
SeychellesGambia
GambiaSeychelles
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CAF NC31-05-143 - 0
(0 - 0)
- B
CAF NC18-05-140 - 3
(0 - 0)
- B

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Gambia            
Chủ - Khách
GambiaCameroon
GuineaGambia
SenegalGambia
GambiaIvory Coast
BurundiGambia
GambiaCongo
South SudanGambia
GambiaMali
MaliGambia
Guinea BissauGambia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CAF NC23-01-242 - 3
(0 - 0)
7 - 54.703.201.68B0.92-0.750.90BT
CAF NC19-01-241 - 0
(0 - 0)
7 - 52.092.913.05B0.850.250.85BX
CAF NC15-01-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.344.107.60B0.951.250.87BT
WCPAF20-11-230 - 2
(0 - 1)
2 - 55.503.751.48B0.85-10.91BX
WCPAF16-11-233 - 2
(2 - 1)
9 - 33.803.001.98B0.78-0.50.98BT
CAF NC10-09-232 - 2
(0 - 2)
2 - 52.093.103.15H0.840.250.98TT
CAF NC14-06-232 - 3
(1 - 1)
5 - 64.953.201.65T0.95-0.750.87TT
CAF NC28-03-231 - 0
(0 - 0)
1 - 34.253.151.76T0.81-0.751.01TX
CAF NC24-03-232 - 0
(1 - 0)
8 - 01.503.655.50B0.9610.80BX
INT FRL20-11-220 - 0
(0 - 0)
2 - 52.443.002.64H0.8000.96HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Seychelles            
Chủ - Khách
SeychellesKenya
Ivory CoastSeychelles
MauritiusSeychelles
MadagascarSeychelles
SeychellesZambia
MalawiSeychelles
SeychellesComoros
BangladeshSeychelles
BangladeshSeychelles
San MarinoSeychelles
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WCPAF20-11-230 - 5
(0 - 3)
2 - 812.506.901.121.07-20.75T
WCPAF17-11-239 - 0
(4 - 0)
14 - 11.0211.5019.500.873.250.89T
IND OG28-08-231 - 0
(1 - 0)
-
IND OG24-08-231 - 0
(1 - 0)
-
SACC11-07-232 - 4
(0 - 1)
0 - 812.006.301.140.90-20.86T
SACC09-07-232 - 0
(0 - 0)
3 - 21.513.605.601.0110.81X
SACC06-07-230 - 3
(0 - 2)
1 - 34.403.251.711.12-0.50.71T
INT FRL28-03-230 - 1
(0 - 0)
- 1.992.953.600.990.50.83X
INT FRL25-03-231 - 0
(1 - 0)
5 - 12.042.973.401.040.50.78X
INT FRL21-09-220 - 0
(0 - 0)
6 - 31.633.654.350.810.751.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

GambiaSo sánh số liệuSeychelles
  • 10Tổng số ghi bàn3
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.3
  • 18Tổng số mất bàn26
  • 1.8Trung bình mất bàn2.6
  • 20.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Gambia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Seychelles
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Gambia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Seychelles
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Gambia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010011
Chủ1000000
Khách0010011
Seychelles
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2000000
Chủ1000000
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Gambia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000002
Chủ000000001
Khách000000001
Seychelles
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000002
Chủ000000001
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Gambia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100001
Chủ0000000000
Khách0000100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100000
Chủ0000000000
Khách0000100000
Seychelles
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Gambia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024KháchGabon3 ngày
WCPAF17-03-2025ChủKenya285 ngày
WCPAF24-03-2025KháchIvory Coast292 ngày
Seychelles
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024ChủBurundi3 ngày
WCPAF17-03-2025KháchGabon285 ngày
WCPAF24-03-2025KháchBurundi292 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gambia
Chấn thương
Án treo giò
Seychelles
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Gambia
Đội hình ()
Dự bị
Seychelles
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    3.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Gambia VS Seychelles ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues