So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Lithuania (w)
ChủHòaKhách
Belarus (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lithuania (w)So Sánh Sức MạnhBelarus (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Lithuania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623177933.3%
[UEFA Women's Championship-] Belarus (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121031050.0%

Thành tích đối đầu

Lithuania (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Lithuania (w)            
Chủ - Khách
Lithuania (W)Cyprus (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Luxembourg (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Turkey (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Georgia (W)
Turkey (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Luxembourg (W)
Lithuania (W)Latvia (W)
Bulgaria (W)Lithuania (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.113.502.76T0.900.250.86TX
UEFACW05-04-242 - 2
(2 - 1)
4 - 13.003.402.03H0.96-0.250.80BT
UEFA WNL05-12-231 - 1
(1 - 0)
15 - 12.003.453.05H1.000.50.82TX
UEFA WNL01-12-230 - 4
(0 - 2)
1 - 915.507.301.09B0.90-2.250.92BT
UEFA WNL31-10-230 - 3
(0 - 1)
2 - 62.612.922.54T0.9100.85TT
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 41.514.054.75H0.9010.86TX
UEFA WNL26-09-232 - 0
(1 - 0)
5 - 31.049.4018.50B0.792.50.97TX
UEFA WNL22-09-230 - 2
(0 - 2)
3 - 51.963.502.82B0.750.250.95BX
INT FRL10-04-232 - 1
(0 - 0)
- T
INT FRL06-04-233 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Belarus (w)            
Chủ - Khách
Belarus (W)Georgia (W)
Cyprus (W)Belarus (W)
malta (W)Belarus (W)
Albania (W)Belarus (W)
Bosnia and Herzegovina (W)Belarus (W)
Belarus (W)Czech (W)
Slovenia (W)Belarus (W)
Belarus (W)Slovenia (W)
Czech (W)Belarus (W)
Belarus (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-243 - 0
(1 - 0)
11 - 11.0310.5019.000.9730.79X
UEFACW05-04-240 - 3
(0 - 2)
1 - 1410.505.801.170.98-1.750.78H
INT FRL25-02-241 - 1
(0 - 0)
-
INT FRL22-02-240 - 3
(0 - 1)
3 - 73.253.251.860.84-0.50.86T
UEFA WNL05-12-231 - 0
(1 - 0)
4 - 61.384.256.200.961.250.86X
UEFA WNL02-12-230 - 1
(0 - 1)
-
UEFA WNL31-10-230 - 0
(0 - 0)
16 - 21.284.857.400.911.50.85X
UEFA WNL27-10-231 - 1
(0 - 1)
- 3.953.701.680.88-0.750.88X
UEFA WNL26-09-232 - 1
(2 - 0)
3 - 61.0210.5021.000.7830.98X
UEFA WNL22-09-231 - 2
(1 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%

Lithuania (w)So sánh số liệuBelarus (w)
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Lithuania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Belarus (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Lithuania (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Belarus (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Lithuania (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110012
Chủ0100001
Khách0010011
Belarus (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0002033
Chủ0001012
Khách0001021
Chi tiết về HT/FT
Lithuania (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100010
Chủ000100000
Khách000000010
Belarus (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000000
Chủ100000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Lithuania (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100011000
Chủ0000010000
Khách0100001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100010000
Chủ0000010000
Khách0100000000
Belarus (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000200201
Chủ0000100200
Khách1000100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000100000
Chủ0000100000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Lithuania (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024KháchBelarus (W)4 ngày
UEFACW12-07-2024KháchCyprus (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024ChủGeorgia (W)46 ngày
Belarus (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024ChủLithuania (W)4 ngày
UEFACW12-07-2024KháchGeorgia (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024ChủCyprus (W)46 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lithuania (w)
Chấn thương
Án treo giò
Belarus (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Lithuania (w)
Đội hình ()
Dự bị
Belarus (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Lithuania (w) VS Belarus (w) ngày 26-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues