Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 -0.5 -0.97 0.78 -0.5 -0.97 | 0.93 2 0.88 0.93 2 0.88 | 3 3.8 2 3 3.8 2 |
Live | 0.78 -0.5 -0.97 0.78 -0.5 -0.97 | 0.93 2 0.88 0.93 2 0.88 | 3 3.8 2 3 3.8 2 |
37 0:1 | 1 -0.25 0.8 0.95 -0.25 0.85 | 0.7 1 -0.91 0.72 2 -0.93 | 5 2.37 2.25 15 5.5 1.18 |
45 0:2 | 0.72 -0.25 -0.93 0.7 -0.25 -0.91 | -0.91 3 0.7 0.67 2.75 -0.87 | |
HT 0:2 | 0.7 -0.25 -0.91 0.72 -0.25 -0.93 | -0.93 3 0.72 -0.95 3 0.75 | 29 17 1.02 34 17 1.02 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
El Gounah5-3-24-2-3-1Modern Sport FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
El Gounah Sự kiện chính Modern Sport FC
0
Phút
2
95'
Mohamed Mahmoud
Amr El Sisi
Lucky Emmanuel
87'
85'
Mohamed Nosseir
83'
Mahmoud Hamdy
Mahmoud Genesh
83'
Mohamed Nosseir
Arnold Adrien Eba Tchebegna
Nour El Sayed
Abdel Gawad Taalab
79'
Mazen Yasser
Kamal Abou Elfetouh
69'
Lucky Emmanuel
Reda Salah
69'
59'
Arnold Adrien Eba Tchebegna
45'
Ahmet Atef
Mohamed Farouk
Seif Shika
Arnaud Randrianantenaina
45'
Ashraf Magdy
Sabri Rahil
45'
56'
Joseph Jonathan Ngwem
Sobhi Soliman
54'
38'
Ali El Fil
Reda Salah
36'
G. Chicoday
34'
30'
Khaled Reda
Mahmoud Rizk
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 1Sút trúng8
- 0Penalty1
- 3Thẻ vàng3
- 49TL kiểm soát bóng51
- 108Tấn công110
- 2Góc11
- 45Tấn công nguy hiểm50
- 6Sút không trúng7
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 7 | 6 | Bàn thắng | 12 |
5 | Bàn thua | 1 | 15 | Bàn thua | 6 |
3.67 | Phạt góc | 4.67 | 3.90 | Phạt góc | 4.90 |
2 | Thẻ đỏ | 0 | 4 | Thẻ đỏ | 2 |
El GounahTỷ lệ ghi bàn thắngModern Sport FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 8
- 15
- 15
- 7
- 12
- 15
- 12
- 15
- 15
- 11
- 0
- 7
- 0
- 7
- 12
- 11
- 8
- 11
- 19