Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIN Kakkonen-] Kuopion Elo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 11 | 50.0% |
[FIN Kakkonen-] OPS-jp |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 | 16.7% |
Kuopion Elo |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Kuopion Elo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | H | ||||||||
FIN D3 A | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | T | ||||||||
FIN D3 A | 07-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 20-01-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
FIN D3 A | 07-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | 6.70 | 5.00 | 1.29 | H | 0.92 | -1.5 | 0.90 | B | X |
FIN D3 A | 01-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.20 | 3.85 | 2.48 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | X |
FIN D3 A | 23-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 5 | 2.69 | 3.75 | 2.08 | T | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | X |
FIN D3 A | 16-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.12 | 3.65 | 2.66 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | X |
FIN D3 A | 10-09-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 12 | 1.94 | 3.60 | 3.10 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | T |
FIN D3 A | 03-09-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 11 - 3 | 3.05 | 3.75 | 1.90 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
OPS-jp |
Chủ - Khách |
---|
SJK Akatemia BOPS-jp |
GBK KokkolaOPS-jp |
OPS-jpNarpes Kraft |
OPS-jpTP47 Tornio |
OPS-jpHauPa |
OPS-jpPonPa |
OPS-jpRoPo |
KajHaOPS-jp |
OPS-jpRoi United |
OPS-jpKePS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 04-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.78 | 3.95 | 3.25 | 0.78 | 0.5 | 0.98 | X | ||
FIN D3 A | 27-04-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 5 - 0 | |||||||||
FIN D3 A | 20-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 8 | |||||||||
FIN D3 A | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.33 | 3.70 | 2.22 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
Finland K | 23-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | |||||||||
Finland K | 13-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
Finland K | 02-09-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 4 | |||||||||
Finland K | 26-08-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
Finland K | 19-08-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
Finland K | 16-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Kuopion Elo |
Kuopion Elo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 25-05-2024 | Khách | SJK Akatemia B | 6 ngày |
FIN D3 A | 03-06-2024 | Chủ | JS Hercules | 15 ngày |
FIN D3 A | 09-06-2024 | Khách | GBK Kokkola | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 24-05-2024 | Chủ | JS Hercules | 5 ngày |
FIN D3 A | 02-06-2024 | Khách | JPS | 14 ngày |
FIN D3 A | 08-06-2024 | Chủ | Jakobstads Bollklubb | 20 ngày |