[BRA Youth League-] America MG (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
[BRA Youth League-] Botafogo RJ (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | 4 | 16.7% |
America MG (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 05-04-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 7 | T | ||||||||
Bra YL | 31-07-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | H | ||||||||
CSP YC | 18-01-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.25 | 3.25 | 2.52 | T | 0.74 | 0 | 0.96 | T | X |
Bra YL | 07-08-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | T | ||||||||
Bra YL | 03-12-20 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | 2.21 | 3.35 | 2.52 | T | 0.72 | 0 | 0.98 | T | T |
Bra YL | 17-07-19 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.97 | 3.30 | 2.94 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
CSP YC | 13-01-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 2.64 | 3.50 | 2.19 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
America MG (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA MGY | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
Bra YL | 17-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
BRA MGY | 13-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 11 - 2 | B | ||||||||
Bra YL | 10-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
BRA MGY | 05-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | T | ||||||||
Bra YL | 02-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | T | ||||||||
BRA MGY | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | T | ||||||||
Bra YL | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
BRA MGY | 22-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
Bra YL | 19-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Botafogo RJ (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 24-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
Bra YL | 18-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
Bra YL | 10-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
Bra YL | 04-07-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
Bra YL | 25-06-24 | 6 - 1 (5 - 1) | 8 - 8 | |||||||||
Bra YL | 20-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | |||||||||
Bra YL | 30-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 10 - 6 | |||||||||
Bra YL | 16-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 12 | |||||||||
Bra YL | 01-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
America MG (Youth) |
America MG (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 4 | 5 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 07-08-2024 | Khách | Cruzeiro (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 14-08-2024 | Khách | Ceara (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 21-08-2024 | Chủ | Bahia (Youth) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 07-08-2024 | Chủ | Santos (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 14-08-2024 | Chủ | Atletico Mineiro Youth | 14 ngày |
Bra YL | 21-08-2024 | Khách | Atletico GO (Youth) | 21 ngày |