So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Shijiazhuang Gongfu
ChủHòaKhách
Foshan Nanshi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shijiazhuang GongfuSo Sánh Sức MạnhFoshan Nanshi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 3T 0H 1B
    1T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-7] Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
23977242334739.1%
1163214921554.5%
12345101413725.0%
6321621150.0%
[CHN League One-14] Foshan Nanshi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2231182032201413.6%
112721112131118.2%
111469207159.1%
6123511516.7%

Thành tích đối đầu

Shijiazhuang Gongfu            
Chủ - Khách
Foshan NanshiShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuFoshan Nanshi
Foshan NanshiShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuFoshan Nanshi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D127-08-231 - 0
(0 - 0)
2 - 23.203.252.00B0.82-0.51.00BX
CHA D114-05-231 - 0
(0 - 0)
10 - 21.813.153.60T0.810.50.89TX
CHA D214-11-212 - 3
(1 - 1)
- T0.92-1.250.78BT
CHA D219-09-213 - 1
(2 - 0)
4 - 1T

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Shijiazhuang Gongfu            
Chủ - Khách
Liaoning TierenShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuDalian Zhixing
Shijiazhuang KungfuHeilongjiang Lava Spring
Yanbian LongdingShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuGuangxi Pingguo Haliao
Shijiazhuang KungfuQingdao Red Lions
Jiangxi Liansheng FCShijiazhuang Kungfu
Guangzhou FCShijiazhuang Kungfu
Wuxi WugouShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuSuzhou Dongwu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D105-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 92.993.002.21T0.87-0.250.95TH
CHA D128-04-240 - 0
(0 - 0)
11 - 52.373.002.74H0.7701.05HX
CHA D120-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 31.453.756.00T0.8810.94TX
CHA D113-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.882.982.29B0.78-0.251.04BX
CHA D106-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 51.972.963.65H0.920.50.90TH
CHA D131-03-242 - 0
(0 - 0)
8 - 71.633.304.95T0.850.750.91TH
CHA D123-03-241 - 2
(0 - 1)
10 - 34.203.351.72T0.80-0.750.96TT
CHA D117-03-243 - 1
(1 - 1)
4 - 62.983.152.14B0.85-0.250.91BT
CHA D110-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 44.053.401.73H0.86-0.750.96BX
CHA D105-11-233 - 0
(1 - 0)
8 - 31.284.757.90T0.931.50.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Foshan Nanshi            
Chủ - Khách
Foshan NanshiWuxi Wugou
Guangxi Pingguo HaliaoFoshan Nanshi
Foshan NanshiChongqing Tonglianglong
Nanjing CityFoshan Nanshi
Foshan NanshiDalian Zhixing
Suzhou DongwuFoshan Nanshi
Foshan NanshiGuangzhou FC
Qingdao Red LionsFoshan Nanshi
Foshan NanshiYunnan Yukun
Foshan NanshiJinan XingZhou
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D104-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 32.323.052.750.7501.07H
CHA D127-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 31.344.306.900.901.250.92T
CHA D121-04-240 - 4
(0 - 1)
4 - 65.103.451.580.99-0.750.83T
CHA D113-04-240 - 0
(0 - 0)
13 - 51.423.906.200.8011.02X
CHA D105-04-242 - 2
(2 - 0)
7 - 126.503.701.430.96-10.86T
CHA D131-03-243 - 0
(2 - 0)
9 - 12.753.052.351.0300.73T
CHA D125-03-241 - 1
(0 - 1)
3 - 62.883.102.230.79-0.250.97H
CHA D116-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 13.152.982.130.88-0.250.88X
CHA D109-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.953.451.650.85-0.750.85X
CHA D105-11-232 - 0
(1 - 0)
0 - 53.153.252.020.99-0.250.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Shijiazhuang GongfuSo sánh số liệuFoshan Nanshi
  • 12Tổng số ghi bàn8
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 6Tổng số mất bàn12
  • 0.6Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem00.0%350.0%Xem
Foshan Nanshi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Shijiazhuang Gongfu
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Foshan Nanshi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Shijiazhuang Gongfu
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3330054
Chủ1210022
Khách2120032
Foshan Nanshi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5220033
Chủ2120032
Khách3100001
Chi tiết về HT/FT
Shijiazhuang Gongfu
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300132000
Chủ100120000
Khách200012000
Foshan Nanshi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110030013
Chủ110010011
Khách000020002
Thời gian ghi bàn thắng
Shijiazhuang Gongfu
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1110220002
Chủ1100010001
Khách0010210001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110210000
Chủ1100010000
Khách0010200000
Foshan Nanshi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1020001020
Chủ1020000020
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010001010
Chủ1010000010
Khách0000001000
3 trận sắp tới
Shijiazhuang Gongfu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D125-05-2024ChủNanjing City13 ngày
CHA D102-06-2024KháchChongqing Tonglianglong21 ngày
CHA D108-06-2024KháchYunnan Yukun27 ngày
Foshan Nanshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D126-05-2024KháchHeilongjiang Lava Spring14 ngày
CHA D102-06-2024ChủShanghai Jiading Huilong21 ngày
CHA D108-06-2024ChủJiangxi Liansheng FC27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Shijiazhuang Gongfu
Chấn thương
Án treo giò
Foshan Nanshi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 39.1%Thắng13.6% [3]
  • [7] 30.4%Hòa50.0% [3]
  • [7] 30.4%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng4.5% [1]
  • [3] 13.0%Hòa18.2% [4]
  • [2] 8.7%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    1.45
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa55.56% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Shijiazhuang Gongfu VS Foshan Nanshi ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues