Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0
-
0
0
-
0
0
-
0
0
-
0
-
-
-
-
-
-
Live
0
-
0
0
-
0
0
-
0
0
-
0
-
-
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
-
-
-
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Celtic (w)3-1-4-23-5-2Hearts (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Celtic (w) Sự kiện chính Hearts (w)
5
Phút
0
Midfield
Maria Christine McAneny Substitution
Natalie Ross Substitution
81'
Midfield
Lisa Robertson Substitution
Colette Cavanagh Substitution
80'
74'
Midfield
SubstitutionDannielle Collean McGinley
SubstitutionGeorgia Timms
Midfield
Clare Goldie Substitution
Murphy Agnew Substitution
71'
66'
Midfield
SubstitutionCailin Michie
SubstitutionEmma Brownlie
Midfield
Sydney Cummings Substitution
Chloé Norma Craig Substitution
65'
Midfield
Kit Loferski Substitution
Natasha Jane Flint Substitution
65'
Murphy AgnewGoal
60'
Natasha Jane FlintGoal
53'
45'
Midfield
SubstitutionMonica Forsyth
SubstitutionOlufolasade Ayomide Danielle Adamolekun
45'
Midfield
SubstitutionKate Mooney
SubstitutionKatie Jayne Lockwood
45'
Midfield
SubstitutionAddison Handley
SubstitutionCiara Grant
Murphy AgnewGoal
30'
Murphy AgnewGoal
24'
Lucy Ashworth-CliffordGoal
4'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 8Sút trúng0
  • 0Thẻ đỏ0
  • 5Sút không trúng8
  • 39Tấn công nguy hiểm20
  • 68Tấn công41
  • 58TL kiểm soát bóng42
  • 0Penalty0
  • 6Góc5
  • 0Thẻ vàng0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
Bàn thắngBàn thắng
Bàn thuaBàn thua
Phạt gócPhạt góc
Thẻ đỏThẻ đỏ
Celtic (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngHearts (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn

Celtic (w) VS Hearts (w) ngày 21-04-2024 - Bongdalu

Hot Leagues