So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Rheindorf Altach
ChủHòaKhách
Austria Lustenau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rheindorf AltachSo Sánh Sức MạnhAustria Lustenau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT Bundesliga-9] Rheindorf Altach
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
224711173019918.2%
1133591112927.3%
11146819799.1%
613267616.7%
[AUT Bundesliga-12] Austria Lustenau
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
222416134910129.1%
1110107293129.1%
111466207129.1%
613255616.7%

Thành tích đối đầu

Rheindorf Altach            
Chủ - Khách
Austria LustenauRheindorf Altach
Rheindorf AltachAustria Lustenau
Austria LustenauRheindorf Altach
Rheindorf AltachAustria Lustenau
Austria LustenauRheindorf Altach
Austria LustenauRheindorf Altach
Rheindorf AltachAustria Lustenau
Austria LustenauRheindorf Altach
Rheindorf AltachAustria Lustenau
Austria LustenauRheindorf Altach
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 74.003.501.84T1.04-0.50.84TX
AUT D105-12-233 - 0
(1 - 0)
7 - 11.504.104.70T0.9510.93TH
AUT D126-08-230 - 3
(0 - 2)
6 - 92.253.652.76T1.010.250.87TT
AUT D127-05-231 - 1
(1 - 0)
7 - 62.233.452.93H0.970.250.91TX
AUT D108-04-231 - 0
(0 - 0)
6 - 42.163.552.97B0.920.250.96BX
AUT D112-11-223 - 0
(2 - 0)
0 - 52.233.752.73B1.000.250.87BH
AUT D120-08-221 - 2
(1 - 1)
6 - 32.213.502.93B0.970.250.91BT
AUT D209-05-145 - 0
(3 - 0)
3 - 82.753.402.25B0.90-0.250.98BT
AUT D224-03-142 - 0
(0 - 0)
6 - 31.753.603.95T1.000.750.88TX
AUT D208-11-131 - 1
(1 - 0)
- 2.653.302.40H1.0800.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Rheindorf Altach            
Chủ - Khách
Rheindorf AltachWolfsberger AC
Austria WienRheindorf Altach
FC Blau Weiss LinzRheindorf Altach
Rheindorf AltachFC Blau Weiss Linz
Austria LustenauRheindorf Altach
Rheindorf AltachWSG Swarovski Tirol
Wolfsberger ACRheindorf Altach
Rheindorf AltachFC Wil 1900
Rheindorf AltachAustria Wien
Wolfsberger ACRheindorf Altach
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D104-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 42.163.203.25B0.880.251.00BX
AUT D126-04-242 - 2
(1 - 1)
8 - 11.943.403.70H0.940.50.94TT
AUT D123-04-242 - 1
(0 - 1)
2 - 12.603.052.71B0.9000.98BT
AUT D120-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 52.063.253.50H1.060.50.82TT
AUT D113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 74.003.501.84T1.04-0.50.84TX
AUT D105-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.803.654.05H0.800.51.08TX
AUT D130-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 112.233.452.91H0.980.250.90TX
INT CF22-03-241 - 3
(0 - 1)
- B
AUT D116-03-241 - 1
(0 - 1)
3 - 73.003.302.25H0.90-0.250.98BX
AUT D110-03-241 - 1
(1 - 1)
2 - 102.023.553.30H1.020.50.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Austria Lustenau            
Chủ - Khách
Austria LustenauAustria Wien
WSG Swarovski TirolAustria Lustenau
Austria LustenauWolfsberger AC
Wolfsberger ACAustria Lustenau
Austria LustenauRheindorf Altach
Austria WienAustria Lustenau
Austria LustenauWSG Swarovski Tirol
FC Blau Weiss LinzAustria Lustenau
Austria LustenauFC Blau Weiss Linz
Rapid WienAustria Lustenau
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D103-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 54.653.751.671.01-0.750.87X
AUT D127-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 111.793.654.051.030.750.85X
AUT D123-04-241 - 2
(0 - 0)
7 - 43.703.501.900.98-0.50.90T
AUT D120-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 21.534.055.600.9710.91X
AUT D113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 74.003.501.84T1.04-0.50.84TX
AUT D106-04-241 - 1
(0 - 0)
12 - 31.354.957.301.051.50.83X
AUT D130-03-241 - 2
(0 - 1)
4 - 102.933.452.230.91-0.250.97T
AUT D116-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 21.833.553.950.830.51.05X
AUT D110-03-242 - 0
(0 - 0)
5 - 43.803.701.841.04-0.50.84X
AUT D103-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 21.226.3010.000.821.751.06X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Rheindorf AltachSo sánh số liệuAustria Lustenau
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%TL thắng20.0%
  • 60.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Rheindorf Altach
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem13XemXem4XemXem13XemXem43.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem18XemXem60%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Austria Lustenau
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem12XemXem2XemXem16XemXem40%XemXem11XemXem36.7%XemXem18XemXem60%XemXem
15XemXem2XemXem1XemXem12XemXem13.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem12XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Rheindorf Altach
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem13XemXem4XemXem13XemXem43.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Austria Lustenau
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem16XemXem0XemXem14XemXem53.3%XemXem7XemXem23.3%XemXem20XemXem66.7%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem2XemXem13.3%XemXem12XemXem80%XemXem
6600100.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Rheindorf Altach
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3320034
Chủ2110012
Khách1210022
Austria Lustenau
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3410033
Chủ1210022
Khách2200011
Chi tiết về HT/FT
Rheindorf Altach
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001140011
Chủ000020011
Khách001120000
Austria Lustenau
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100042001
Chủ100002001
Khách000040000
Thời gian ghi bàn thắng
Rheindorf Altach
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001101012
Chủ0000101001
Khách1001000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001100011
Chủ0000100001
Khách1001000010
Austria Lustenau
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0020100021
Chủ0020000011
Khách0000100010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010100021
Chủ0010000011
Khách0000100010
3 trận sắp tới
Rheindorf Altach
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Austria Lustenau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Rheindorf Altach
Chấn thương
Án treo giò
Austria Lustenau
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 18.2%Thắng9.1% [2]
  • [7] 31.8%Hòa18.2% [2]
  • [11] 50.0%Bại72.7% [16]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.6%Thắng4.5% [1]
  • [3] 13.6%Hòa18.2% [4]
  • [5] 22.7%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    49
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    2.23
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    1.32
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [5] 55.56%Hòa50.00% [5]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Rheindorf Altach VS Austria Lustenau ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues