[AUS VIC Women's Premier League-] Bentleigh Greens (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 11 | 3 | 16.7% |
[AUS VIC Women's Premier League-] Calder United SC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 20 | 0 | 0.0% |
Bentleigh Greens (W) |
Chủ - Khách |
---|
Calder United SC (W)Bentleigh Greens (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.43 | 4.55 | 5.00 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Bentleigh Greens (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 22-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 0 - 3 | T | ||||||||
AUS WPL | 14-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | B | ||||||||
AUS WPL | 08-06-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
AUS WPL | 01-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 7 | B | ||||||||
AUS WPL | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
AUS WPL | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
AUS WPL | 11-05-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 14 - 1 | B | ||||||||
AUS WPL | 04-05-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 5 - 5 | B | ||||||||
AUS WPL | 28-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | B | ||||||||
AUS WPL | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.43 | 4.55 | 5.00 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Calder United SC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 22-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
AUS WPL | 15-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 9 - 2 | 1.33 | 4.95 | 5.90 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
AUS WPL | 08-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | |||||||||
AUS WPL | 02-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
AUS WPL | 25-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
AUS WPL | 11-05-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | 1.58 | 4.35 | 3.90 | 1.00 | 1 | 0.82 | T | ||
AUS WPL | 05-05-24 | 0 - 8 (0 - 2) | 2 - 7 | 2.35 | 3.75 | 2.35 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
AUS WPL | 27-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | 2.70 | 3.95 | 2.02 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
AUS WPL | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.43 | 4.55 | 5.00 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
AUS WPL | 06-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | 2.87 | 3.70 | 1.99 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 67%
Bentleigh Greens (W) |
Bentleigh Greens (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 4 | 8 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WPL | 12-07-2024 | Chủ | Preston Lions (W) | 7 ngày |
AUS WPL | 19-07-2024 | Khách | Alamein (W) | 14 ngày |
AUS WPL | 26-07-2024 | Chủ | FC Bulleen Lions (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WPL | 12-07-2024 | Chủ | Boroondara Eagles (W) | 7 ngày |
AUS WPL | 19-07-2024 | Khách | Preston Lions (W) | 14 ngày |
AUS WPL | 26-07-2024 | Chủ | South Melbourne (W) | 21 ngày |