So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.02
-0.25
5.00
4.54
1.5
0.02
1.02
10.00
26.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.02
-0.25
5.55
5.00
1.5
0.02
1.01
11.00
26.00

Bên nào sẽ thắng?

Boroondara Eagles (w)
ChủHòaKhách
Emerging Athlete Program (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Boroondara Eagles (w)So Sánh Sức MạnhEmerging Athlete Program (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS VIC Women's Premier League-6] Boroondara Eagles (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211029424132647.6%
11722261423463.6%
1030716279830.0%
62041015633.3%
[AUS VIC Women's Premier League-9] Emerging Athlete Program (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
19649303922931.6%
8512191416962.5%
111371125699.1%
6204811633.3%

Thành tích đối đầu

Boroondara Eagles (w)            
Chủ - Khách
Emerging Athlete Program (W)Boroondara Eagles (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WPL11-08-232 - 3
(1 - 0)
8 - 4T

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Boroondara Eagles (w)            
Chủ - Khách
Box Hill (W)Boroondara Eagles (W)
Boroondara Eagles (W)South Melbourne (W)
Calder United SC (W)Boroondara Eagles (W)
Heidelberg United (W)Boroondara Eagles (W)
Boroondara Eagles (W)Essendon Royals (W)
FC Bulleen Lions (W)Boroondara Eagles (W)
Alamein (W)Boroondara Eagles (W)
Preston Lions (W)Boroondara Eagles (W)
Bentleigh Greens (W)Boroondara Eagles (W)
Boroondara Eagles (W)Brunswick Juventus (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WPL26-07-242 - 1
(1 - 1)
2 - 31.554.354.05B0.9710.85HX
AUS WPL20-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3T
AUS WPL13-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 62.693.852.05B0.97-0.250.85BX
AUS WPL06-07-245 - 0
(2 - 0)
8 - 11.474.754.40B0.971.250.79BT
AUS WPL29-06-245 - 0
(3 - 0)
2 - 54.804.651.43T0.82-1.250.94TT
AUS WPL22-06-246 - 2
(3 - 1)
10 - 01.216.007.70B0.9920.83BT
AUS WPL15-06-244 - 3
(2 - 1)
8 - 72.004.002.70B0.940.50.76BT
AUS WPL07-06-244 - 3
(2 - 2)
5 - 31.604.353.75B0.790.750.97BT
AUS WPL01-06-242 - 3
(2 - 2)
4 - 7T
AUS WPL25-05-244 - 1
(2 - 1)
2 - 1T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Emerging Athlete Program (w)            
Chủ - Khách
Emerging Athlete Program (W)Essendon Royals (W)
Essendon Royals (W)Emerging Athlete Program (W)
FC Bulleen Lions (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)FC Bulleen Lions (W)
Alamein (W)Emerging Athlete Program (W)
Emerging Athlete Program (W)Preston Lions (W)
Bentleigh Greens (W)Emerging Athlete Program (W)
Brunswick Juventus (W)Emerging Athlete Program (W)
Brunswick Juventus (W)Emerging Athlete Program (W)
Calder United SC (W)Emerging Athlete Program (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WPL24-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 53.153.601.800.90-0.50.80T
AUS WPL20-07-241 - 0
(1 - 0)
- 1.424.555.000.931.250.83X
AUS VWC17-07-243 - 0
(2 - 0)
8 - 2
AUS WPL13-07-241 - 3
(0 - 1)
-
AUS WPL06-07-241 - 0
(1 - 0)
1 - 2
AUS WPL29-06-244 - 2
(0 - 2)
3 - 1
AUS WPL22-06-243 - 0
(3 - 0)
0 - 3
AUS VWC18-06-242 - 2
(1 - 2)
4 - 11
AUS WPL15-06-242 - 2
(1 - 0)
2 - 9
AUS WPL08-06-241 - 2
(0 - 1)
1 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Boroondara Eagles (w)So sánh số liệuEmerging Athlete Program (w)
  • 23Tổng số ghi bàn14
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 26Tổng số mất bàn19
  • 2.6Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Boroondara Eagles (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Emerging Athlete Program (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
660033.3%Xem150.0%150.0%Xem
Boroondara Eagles (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem11XemXem91.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Emerging Athlete Program (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Boroondara Eagles (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng14322169
Chủ02202114
Khách1212055
Emerging Athlete Program (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4221167
Chủ0201127
Khách4020040
Chi tiết về HT/FT
Boroondara Eagles (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310012005
Chủ310010001
Khách000002004
Emerging Athlete Program (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng020110105
Chủ000110101
Khách020000004
Thời gian ghi bàn thắng
Boroondara Eagles (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6534506413
Chủ6511201312
Khách0023305101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5323101001
Chủ5300000001
Khách0023101000
Emerging Athlete Program (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1243113333
Chủ0021102322
Khách1222011011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1132100210
Chủ0021100200
Khách1111000010
3 trận sắp tới
Boroondara Eagles (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WPL16-08-2024KháchBrunswick Juventus (W)6 ngày
AUS WPL24-08-2024ChủBentleigh Greens (W)14 ngày
Emerging Athlete Program (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WPL16-08-2024ChủSouth Melbourne (W)6 ngày
AUS WPL24-08-2024KháchBox Hill (W)14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Boroondara Eagles (w)
Chấn thương
Án treo giò
Emerging Athlete Program (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Boroondara Eagles (w)
Đội hình ()
Dự bị
Emerging Athlete Program (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng31.6% [6]
  • [2] 9.5%Hòa21.1% [6]
  • [9] 42.9%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng5.3% [1]
  • [2] 9.5%Hòa15.8% [3]
  • [2] 9.5%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bị ghi
    41 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.95 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    39
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    2.05
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn 18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Boroondara Eagles (w) VS Emerging Athlete Program (w) ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues