Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-2] Stavropolye-2009 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 13 | 8 | 3 | 38 | 22 | 47 | 2 | 54.2% |
12 | 7 | 3 | 2 | 18 | 11 | 24 | 4 | 58.3% |
12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 11 | 23 | 2 | 50.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 14 | 66.7% |
[RUS FNL2-15] FK Pobeda Junior |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 5 | 7 | 12 | 25 | 37 | 22 | 15 | 20.8% |
12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 15 | 12 | 14 | 16.7% |
12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 22 | 10 | 13 | 25.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
Stavropolye-2009 |
Chủ - Khách |
---|
FK Pobeda JuniorStavropolye-2009 |
Stavropolye-2009FK Pobeda Junior |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 19-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 05-11-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Stavropolye-2009 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 18-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 1 | T | ||||||||
RUS D2 | 12-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 06-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | H | ||||||||
RUS D2 | 31-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
RUS D2 | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | H | ||||||||
RUS D2 | 22-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 2 | H | ||||||||
RUS D2 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | T | ||||||||
RUS D2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
RUS D2 | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Pobeda Junior |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 18-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 12-06-24 | 2 - 5 (2 - 4) | 4 - 2 | 3.50 | 3.45 | 1.74 | 0.75 | -0.75 | 0.95 | T | ||
RUS D2 | 06-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 31-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 8 | 4.50 | 4.00 | 1.47 | 0.85 | -1 | 0.85 | H | ||
RUS D2 | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 12-05-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stavropolye-2009 |
Stavropolye-2009 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 06-07-2024 | Khách | FC Sevastopol | 6 ngày |
RUS D2 | 27-07-2024 | Chủ | Spartak Nalchik | 27 ngày |
RUS D2 | 03-08-2024 | Khách | Legion Dynamo | 34 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 27-07-2024 | Chủ | FK Biolog | 27 ngày |
RUS D2 | 03-08-2024 | Khách | Spartak Nalchik | 34 ngày |
RUS D2 | 10-08-2024 | Chủ | Legion Dynamo | 41 ngày |