So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
0
0.91
0.94
2.5
0.86
2.47
3.25
2.47
Live
0.88
0.25
1.00
0.94
2.5
0.92
2.06
3.35
3.15
Run
7.69
0.25
0.01
6.66
3.5
0.01
1.05
10.50
21.00
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.95
2.5
0.85
2.50
3.25
2.50
Live
0.85
0.25
0.95
0.90
2.5
0.90
2.05
3.40
3.00
Run
0.67
0
1.15
9.00
3.5
0.06
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.91
0
0.85
0.80
2.25
0.96
2.35
3.30
2.55
Live
0.85
0.25
0.99
0.78
2.25
1.04
2.02
3.25
3.10
Run
0.67
0
1.20
3.57
3.5
0.16
1.32
4.15
8.30
188betSớm
0.92
0
0.92
0.95
2.5
0.87
2.47
3.25
2.47
Live
0.89
0.25
1.01
0.95
2.5
0.93
-
-
-
Run
7.69
0.25
0.03
7.14
3.5
0.02
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.95
0
0.87
1.00
2.5
0.80
2.52
3.00
2.42
Live
0.87
0.25
0.97
1.02
2.5
0.80
2.03
3.15
3.21
Run
0.72
0
1.13
4.76
3.5
0.07
1.01
16.00
80.00

Bên nào sẽ thắng?

Tochigi City
ChủHòaKhách
Yokogawa Musashino FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tochigi CitySo Sánh Sức MạnhYokogawa Musashino FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN JFL-2] Tochigi City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
191144382637257.9%
953117918355.6%
10613211719260.0%
6321961150.0%
[JPN JFL-16] Yokogawa Musashino FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2035121736141615.0%
103431212131230.0%
100195241160.0%
60243920.0%

Thành tích đối đầu

Tochigi City            
Chủ - Khách
Tochigi CityYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoTochigi City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JE Cup25-05-241 - 0
(0 - 0)
- T
JE Cup16-09-203 - 3
(0 - 0)
- 1.484.105.00H0.8510.91TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Tochigi City            
Chủ - Khách
Tochigi CityYokogawa Musashino
Run Mel AomoriTochigi City
Tochigi CityVeertien Kuwana
Okinawa SVTochigi City
Tochigi CityBriobecca Urayasu
Criacao ShinjukuTochigi City
Tochigi CityKochi United
Minebea Mitsumi FCTochigi City
Tochigi CityFC Tiamo Hirakata
Rayluck ShigaTochigi City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JE Cup25-05-241 - 0
(0 - 0)
- T
JPN JFL19-05-242 - 2
(2 - 0)
- H
JPN JFL04-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.423.502.48H0.8800.94HX
JPN JFL29-04-241 - 3
(0 - 0)
3 - 52.083.352.92T0.860.250.90TT
JPN JFL13-04-243 - 1
(1 - 0)
3 - 12.273.452.71T1.000.250.76TT
JPN JFL07-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 8B
JPN JFL30-03-242 - 3
(0 - 0)
11 - 52.203.252.96B0.960.250.86BT
JPN JFL24-03-240 - 2
(0 - 2)
3 - 52.973.352.16T0.90-0.250.92TX
JPN JFL16-03-242 - 1
(0 - 0)
4 - 7T
JPN JFL10-03-243 - 1
(1 - 0)
9 - 52.203.302.92B0.960.250.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Yokogawa Musashino FC            
Chủ - Khách
Tochigi CityYokogawa Musashino
Maruyasu IndustriesYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoRun Mel Aomori
Veertien KuwanaYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoOkinawa SV
Briobecca UrayasuYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoCriacao Shinjuku
Kochi UnitedYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoMinebea Mitsumi FC
FC Tiamo HirakataYokogawa Musashino
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JE Cup25-05-241 - 0
(0 - 0)
- T
JPN JFL19-05-243 - 0
(2 - 0)
0 - 92.503.152.500.9100.91T
JPN JFL04-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 32.233.103.050.960.250.86X
JPN JFL28-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 91.893.253.750.890.50.93X
JPN JFL14-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 132.263.202.721.040.250.78X
JPN JFL06-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 72.723.202.260.78-0.251.04T
JPN JFL30-03-242 - 0
(2 - 0)
12 - 32.063.203.300.800.251.02X
JPN JFL24-03-243 - 0
(1 - 0)
-
JPN JFL17-03-243 - 1
(1 - 0)
8 - 52.323.202.811.050.250.77T
JPN JFL10-03-241 - 1
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Tochigi CitySo sánh số liệuYokogawa Musashino FC
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Tochigi City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Yokogawa Musashino FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Tochigi City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
623133.3%Xem116.7%350.0%Xem
Yokogawa Musashino FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tochigi City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1122038
Chủ1011014
Khách0111024
Yokogawa Musashino FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2311035
Chủ0211034
Khách2100001
Chi tiết về HT/FT
Tochigi City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200111001
Chủ100011000
Khách100100001
Yokogawa Musashino FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200001022
Chủ200000020
Khách000001002
Thời gian ghi bàn thắng
Tochigi City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0102004143
Chủ0001001113
Khách0101003030
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101003011
Chủ0001001001
Khách0100002010
Yokogawa Musashino FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0111011022
Chủ0111010021
Khách0000001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110011011
Chủ0110010010
Khách0000001001
3 trận sắp tới
Tochigi City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN JFL09-06-2024KháchMaruyasu Industries8 ngày
JPN JFL15-06-2024KháchAtletico Suzuka14 ngày
JPN JFL22-06-2024ChủSony Sendai21 ngày
Yokogawa Musashino FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN JFL08-06-2024ChủAtletico Suzuka7 ngày
JPN JFL16-06-2024KháchSony Sendai15 ngày
JPN JFL22-06-2024ChủHonda FC21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tochigi City
Chấn thương
Án treo giò
Yokogawa Musashino FC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Tochigi City
Đội hình ()
Dự bị
Yokogawa Musashino FC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng15.0% [3]
  • [4] 21.1%Hòa25.0% [3]
  • [4] 21.1%Bại60.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng0.0% [0]
  • [3] 15.8%Hòa5.0% [1]
  • [1] 5.3%Bại45.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bị ghi
    26 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    36
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.80
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Tochigi City VS Yokogawa Musashino FC ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues