So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
0
0.82
0.74
2
0.96
2.60
3.15
2.53
Live
0.95
0
0.93
0.79
2
1.07
2.56
3.05
2.49
Run
7.14
0.25
0.02
6.66
2.5
0.01
17.00
1.02
18.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.60
3.00
2.50
Live
0.95
0
0.85
0.82
2
0.97
2.60
3.00
2.50
Run
0.77
0
1.02
3.80
2.5
0.17
15.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.02
0
0.82
0.84
2
0.98
2.70
2.95
2.43
Run
0.86
0
1.04
2.12
2.5
0.37
5.30
1.35
5.80
188betSớm
0.89
0
0.83
0.75
2
0.97
2.60
3.15
2.53
Live
0.97
0
0.87
0.82
2
1.00
2.59
3.05
2.46
Run
7.69
0.25
0.03
7.14
2.5
0.02
17.00
1.02
18.00
SbobetSớm
0.95
0
0.87
0.80
2
1.00
2.58
2.85
2.48
Live
0.95
0
0.87
0.80
2
1.00
2.58
2.85
2.48
Run
0.74
0
1.11
2.12
2.5
0.29
5.40
1.27
6.40

Bên nào sẽ thắng?

Yokogawa Musashino FC
ChủHòaKhách
Maruyasu Okazaki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Yokogawa Musashino FCSo Sánh Sức MạnhMaruyasu Okazaki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN JFL-] Yokogawa Musashino FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601551310.0%
[JPN JFL-] Maruyasu Okazaki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612357516.7%

Thành tích đối đầu

Yokogawa Musashino FC            
Chủ - Khách
Maruyasu IndustriesYokogawa Musashino
Maruyasu IndustriesYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries
Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries
Maruyasu IndustriesYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries
Maruyasu IndustriesYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries
Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries
Maruyasu IndustriesYokogawa Musashino
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN JFL19-05-243 - 0
(2 - 0)
0 - 92.503.152.50B0.9100.91BT
JPN JFL07-10-232 - 1
(1 - 1)
4 - 32.553.152.55B0.9400.94BT
JPN JFL26-03-230 - 1
(0 - 0)
8 - 91.703.654.20B0.900.750.96BX
JPN JFL29-10-222 - 3
(0 - 1)
5 - 52.213.202.83B0.960.250.80BT
JPN JFL01-05-221 - 0
(0 - 0)
5 - 131.893.253.20B0.890.50.81BX
JPN JFL30-10-210 - 1
(0 - 1)
7 - 32.263.252.71B1.040.250.78BX
JPN JFL21-05-213 - 1
(2 - 1)
5 - 11.923.303.40B0.920.50.90BT
JPN JFL31-10-200 - 1
(0 - 0)
3 - 42.163.252.86B0.960.250.86BX
JPN JFL01-09-193 - 2
(2 - 0)
5 - 21.733.453.95T0.960.750.80TT
JPN JFL01-06-191 - 2
(1 - 1)
6 - 32.723.202.26T0.75-0.251.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Yokogawa Musashino FC            
Chủ - Khách
Run Mel AomoriYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoRayluck Shiga
Minebea Mitsumi FCYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoFC Tiamo Hirakata
Verspah OitaYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoHonda FC
Sony SendaiYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoAtletico Suzuka
Tochigi CityYokogawa Musashino
Tochigi CityYokogawa Musashino
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN JFL01-09-244 - 1
(4 - 0)
- 1.883.203.65B0.880.50.94BT
JPN JFL24-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4B
JPN JFL20-07-241 - 0
(0 - 0)
0 - 42.663.302.28B0.76-0.251.06BX
JPN JFL14-07-242 - 2
(1 - 0)
2 - 52.543.302.37H0.9500.81HT
JPN JFL30-06-243 - 2
(0 - 1)
5 - 51.953.253.35B0.950.50.87BT
JPN JFL22-06-240 - 2
(0 - 0)
4 - 84.253.401.69B0.89-0.750.87BX
JPN JFL16-06-243 - 0
(0 - 0)
3 - 62.083.203.05B0.840.250.98BT
JPN JFL08-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 12.693.252.27T0.77-0.251.05TX
JPN JFL01-06-243 - 0
(3 - 0)
5 - 62.473.252.47B0.9100.91BT
JE Cup25-05-241 - 0
(0 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 63%

Maruyasu Okazaki            
Chủ - Khách
Honda FCMaruyasu Industries
Maruyasu IndustriesBriobecca Urayasu
Maruyasu IndustriesSony Sendai
Criacao ShinjukuMaruyasu Industries
Maruyasu IndustriesAtletico Suzuka
Kochi UnitedMaruyasu Industries
Maruyasu IndustriesTochigi City
Minebea Mitsumi FCMaruyasu Industries
Maruyasu IndustriesYokogawa Musashino
FC Tiamo HirakataMaruyasu Industries
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN JFL20-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 21.593.604.700.830.750.99X
JPN JFL15-07-241 - 2
(1 - 1)
1 - 52.053.253.050.800.251.02T
JPN JFL07-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 22.283.302.661.060.250.76T
JPN JFL29-06-241 - 1
(0 - 1)
2 - 72.713.352.220.80-0.251.02X
JPN JFL23-06-242 - 1
(1 - 1)
0 - 72.233.252.751.020.250.80T
JPN JFL16-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.023.253.151.020.50.80X
JPN JFL09-06-240 - 3
(0 - 0)
1 - 112.533.202.430.9500.87T
JPN JFL02-06-242 - 3
(1 - 1)
1 - 52.653.152.341.0300.79T
JPN JFL19-05-243 - 0
(2 - 0)
0 - 92.503.152.50B0.9100.91BT
JPN JFL05-05-242 - 1
(1 - 0)
11 - 22.383.352.620.8201.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Yokogawa Musashino FCSo sánh số liệuMaruyasu Okazaki
  • 6Tổng số ghi bàn12
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 20Tổng số mất bàn14
  • 2.0Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 80.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Yokogawa Musashino FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem3XemXem1XemXem11XemXem20%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem0XemXem0XemXem8XemXem0%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Maruyasu Okazaki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Yokogawa Musashino FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem116.7%350.0%Xem
Maruyasu Okazaki
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem7XemXem3XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem5XemXem1XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Yokogawa Musashino FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6531068
Chủ1321055
Khách5210013
Maruyasu Okazaki
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng37320109
Chủ1421074
Khách2311035
Chi tiết về HT/FT
Yokogawa Musashino FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311004024
Chủ310001020
Khách001003004
Maruyasu Okazaki
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111334011
Chủ101123000
Khách010211011
Thời gian ghi bàn thắng
Yokogawa Musashino FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0321012042
Chủ0221010031
Khách0100002011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0320012011
Chủ0220010010
Khách0100002001
Maruyasu Okazaki
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4032103025
Chủ3022001013
Khách1010102012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3032103001
Chủ2022001001
Khách1010102000
3 trận sắp tới
Yokogawa Musashino FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN JFL15-09-2024ChủTochigi City7 ngày
JPN JFL21-09-2024KháchAtletico Suzuka13 ngày
JPN JFL29-09-2024ChủBriobecca Urayasu21 ngày
Maruyasu Okazaki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN JFL14-09-2024ChủMinebea Mitsumi FC6 ngày
JPN JFL21-09-2024KháchTochigi City13 ngày
JPN JFL28-09-2024KháchVeertien Kuwana20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Yokogawa Musashino FC
Chấn thương
Án treo giò
Maruyasu Okazaki
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Yokogawa Musashino FC
Đội hình ()
Dự bị
Maruyasu Okazaki
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Yokogawa Musashino FC VS Maruyasu Okazaki ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues