So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
3
0.85
0.90
3.75
0.80
1.02
10.50
21.00
Live
1.16
2.75
0.70
0.89
3.5
0.93
1.07
8.30
15.00
Run
2.63
0.25
0.22
3.33
5.5
0.12
1.02
9.90
26.00
BET365Sớm
0.85
2.5
0.95
0.85
3.5
0.95
1.09
9.00
21.00
Live
0.88
2.5
0.93
0.83
3.5
0.98
1.09
9.50
21.00
Run
0.15
0
4.50
4.50
5.5
0.15
1.00
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.84
2.5
0.92
0.81
3.5
0.95
1.05
9.80
15.00
Live
0.94
2.5
0.90
0.93
3.5
0.89
1.07
8.60
15.00
Run
2.08
0.25
0.28
2.63
5.5
0.18
1.03
7.00
100.00
188betSớm
0.86
3
0.98
0.91
3.75
0.91
1.02
10.50
21.00
Live
1.12
2.75
0.75
0.87
3.5
0.97
1.07
8.30
15.00
Run
2.85
0.25
0.21
3.70
5.5
0.11
1.02
9.90
26.00
SbobetSớm
0.94
2.75
0.88
0.87
3.5
0.93
-
-
-
Live
0.83
2.5
1.01
0.89
3.5
0.93
-
-
-
Run
1.96
0.25
0.35
4.00
5.5
0.11
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Riga FC
ChủHòaKhách
Metta/LU Riga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Riga FCSo Sánh Sức MạnhMetta/LU Riga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Đối Đầu2%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-2] Riga FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
292063742166269.0%
14112135535278.6%
15942391631260.0%
64201341466.7%
[LAT Higher League-9] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
297517276326924.1%
16448213016825.0%
1331963310823.1%
623188933.3%

Thành tích đối đầu

Riga FC            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D121-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 812.505.901.17T1.01-1.750.83BT
INT CF03-03-241 - 1
(0 - 0)
- H
LAT D105-11-231 - 3
(0 - 2)
1 - 912.006.601.13T1.02-20.80HT
LAT D113-08-231 - 0
(1 - 0)
6 - 31.059.5017.00T0.892.750.93TX
LAT D104-06-230 - 2
(0 - 2)
2 - 1210.006.101.13T0.89-20.81HX
LAT D125-04-234 - 0
(2 - 0)
7 - 51.126.7012.00T0.982.250.78TT
LAT D122-10-220 - 2
(0 - 0)
2 - 713.507.401.06T0.78-2.50.92BX
LAT D107-08-223 - 2
(1 - 1)
11 - 31.087.6015.00T0.822.250.94TT
LAT D123-05-221 - 4
(1 - 3)
2 - 311.005.901.12T0.84-20.86TT
LAT D114-04-224 - 0
(2 - 0)
14 - 31.126.7012.50T0.992.250.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Riga FC            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsRiga FC
JelgavaRiga FC
FK LiepajaRiga FC
Riga FCFK Valmiera
FK Auda RigaRiga FC
Riga FCGrobina
Riga FCRigas Futbola skola
Metta/LU RigaRiga FC
Tukums-2000Riga FC
Riga FCBFC Daugavpils
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D124-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 58.805.001.23T0.99-1.50.83TX
LAT D119-05-241 - 5
(0 - 3)
2 - 313.006.001.17T1.01-1.750.81TT
LAT D114-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 611.005.601.18H0.96-1.750.88BX
LAT D110-05-241 - 1
(0 - 0)
10 - 31.423.956.20H0.7911.03TX
LAT D105-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 54.853.251.65T0.95-0.750.87TT
LAT D102-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 31.205.509.40T0.891.750.93TX
LAT D127-04-241 - 2
(0 - 1)
10 - 52.333.102.72B0.7601.06BT
LAT D121-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 812.505.901.17T1.01-1.750.83BT
LAT D116-04-242 - 1
(0 - 0)
2 - 1018.008.401.08B0.80-2.50.96BX
LAT D112-04-242 - 0
(1 - 0)
10 - 01.126.4014.00T0.8820.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaGrobina
Metta/LU RigaTukums-2000
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
FK LiepajaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Valmiera
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
GrobinaMetta/LU Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.910.910.250.91X
LAT D121-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.133.252.670.920.250.78X
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.843.103.900.840.50.98T
LAT D111-05-243 - 0
(3 - 0)
1 - 52.223.102.861.000.250.82T
LAT D106-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.833.303.700.830.50.99T
LAT D101-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 96.604.351.350.92-1.250.90X
LAT D126-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 54.553.551.540.95-0.750.75T
LAT D121-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 812.505.901.17T1.01-1.750.83BT
LAT D117-04-242 - 0
(0 - 0)
11 - 01.077.2012.500.752.250.95X
LAT D113-04-243 - 0
(2 - 0)
5 - 22.853.152.210.79-0.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Riga FCSo sánh số liệuMetta/LU Riga
  • 19Tổng số ghi bàn10
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn18
  • 0.9Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Riga FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Riga FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Metta/LU Riga
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Riga FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng076021216
Chủ0330149
Khách0430187
Metta/LU Riga
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6621076
Chủ2511064
Khách4110012
Chi tiết về HT/FT
Riga FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng711311001
Chủ300210001
Khách411101000
Metta/LU Riga
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng320023104
Chủ220012002
Khách100011102
Thời gian ghi bàn thắng
Riga FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6221143324
Chủ2100121213
Khách4121022111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5121031101
Chủ2100021100
Khách3021010001
Metta/LU Riga
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1140110023
Chủ1130100013
Khách0010010010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1030110012
Chủ1020100012
Khách0010010000
3 trận sắp tới
Riga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D116-06-2024KháchRigas Futbola skola14 ngày
LAT D122-06-2024KháchGrobina20 ngày
LAT D126-06-2024ChủFK Auda Riga24 ngày
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D116-06-2024KháchFK Auda Riga14 ngày
LAT D120-06-2024KháchFK Valmiera18 ngày
LAT D125-06-2024ChủFK Liepaja23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Riga FC
Chấn thương
Án treo giò
Metta/LU Riga
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 69.0%Thắng24.1% [7]
  • [6] 20.7%Hòa17.2% [7]
  • [3] 10.3%Bại58.6% [17]
  • Chủ/Khách
  • [11] 37.9%Thắng10.3% [3]
  • [2] 6.9%Hòa3.4% [1]
  • [1] 3.4%Bại31.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    74 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    2.55 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    63
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    2.17
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    1.03
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 54.55%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Riga FC VS Metta/LU Riga ngày 03-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues