So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
2.75
0.88
0.78
3.75
0.98
1.05
9.20
16.00
Live
0.89
2.75
0.95
1.00
3.75
0.82
1.05
10.50
20.00
Run
0.81
0.5
1.03
0.96
6
0.86
1.01
11.50
23.00
BET365Sớm
0.83
2.25
0.98
0.75
3.5
1.05
1.14
8.50
12.00
Live
0.95
2.75
0.85
0.83
3.5
0.98
1.07
11.00
21.00
Run
1.25
0.25
0.62
1.67
6.5
0.45
1.10
8.50
15.00
Mansion88Sớm
0.93
2.5
0.83
0.83
3.5
0.93
1.05
9.40
16.00
Live
0.68
2.5
1.19
0.97
3.75
0.85
1.05
9.70
16.00
Run
2.08
0.25
0.28
2.43
7.5
0.26
1.12
5.40
21.00
188betSớm
0.89
2.75
0.89
0.79
3.75
0.99
1.05
9.20
16.00
Live
0.98
2.75
0.88
1.01
3.75
0.83
1.06
9.60
18.50
Run
0.87
0.5
0.99
1.08
6
0.76
1.11
6.70
15.00
SbobetSớm
0.97
2.5
0.85
0.80
3.5
1.00
1.10
7.20
10.50
Live
1.02
2.75
0.82
0.98
3.75
0.84
1.08
8.20
14.00
Run
1.78
0.25
0.40
2.38
7.5
0.28
1.01
8.60
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Riga FC
ChủHòaKhách
Grobina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Riga FCSo Sánh Sức MạnhGrobina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 3T 0H 1B
    1T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-2] Riga FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
292063742166269.0%
14112135535278.6%
15942391631260.0%
65011651583.3%
[LAT Higher League-6] Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
298516306129627.6%
14527222917735.7%
1533983212720.0%
6114510416.7%

Thành tích đối đầu

Riga FC            
Chủ - Khách
GrobinaRiga FC
Riga FCGrobina
GrobinaRiga FC
Riga FCGrobina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D122-06-240 - 6
(0 - 4)
1 - 912.007.201.11T0.90-2.250.86TT
LAT D102-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 31.205.509.40T0.891.750.93TX
LAT D110-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1316.509.301.07T0.86-2.750.96BX
LAT Cup12-06-174 - 5
(0 - 0)
- B

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Riga FC            
Chủ - Khách
Saldus SS/LeevonRiga FC
Metta/LU RigaRiga FC
Tukums-2000Riga FC
Slask WroclawRiga FC
Riga FCBFC Daugavpils
Riga FCSlask Wroclaw
Riga FCJelgava
FK VentspilsRiga FC
FK LiepajaRiga FC
FK ValmieraRiga FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT Cup18-08-240 - 4
(0 - 1)
- T
LAT D110-08-242 - 4
(1 - 1)
4 - 814.007.801.11T0.96-2.250.80BT
LAT D104-08-240 - 5
(0 - 1)
2 - 1612.507.401.07T0.80-2.50.90TT
UEFA ECL01-08-243 - 1
(1 - 1)
2 - 51.603.804.30B0.810.750.95BT
LAT D128-07-241 - 0
(0 - 0)
13 - 31.078.3015.50T0.902.50.92TX
UEFA ECL24-07-241 - 0
(1 - 0)
9 - 52.743.152.27T0.75-0.251.01TX
LAT D119-07-246 - 1
(4 - 0)
7 - 31.0310.5018.00T0.9030.86TT
LAT Cup13-07-240 - 3
(0 - 1)
3 - 9T
LAT D107-07-240 - 3
(0 - 1)
4 - 68.705.401.22T0.84-1.750.92TH
LAT D102-07-242 - 2
(0 - 1)
8 - 33.353.301.93H0.83-0.50.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Grobina            
Chủ - Khách
GrobinaJelgava
FK Rigas Futbola skolaGrobina
FK LiepajaGrobina
GrobinaMetta/LU Riga
FK ValmieraGrobina
Saldus SS/LeevonGrobina
GrobinaTukums-2000
FK Auda RigaGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
GrobinaRiga FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D123-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 22.053.403.150.810.250.95T
LAT D111-08-243 - 0
(0 - 0)
7 - 01.049.6017.000.842.750.98X
LAT D103-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 11.743.503.850.970.750.85X
LAT D127-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 12.233.652.530.7901.03H
LAT D121-07-240 - 0
(0 - 0)
12 - 21.166.3010.000.8720.89X
LAT Cup12-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 104.804.101.430.94-10.76H
LAT D108-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.293.452.540.8101.01T
LAT D102-07-240 - 1
(0 - 1)
11 - 21.225.408.400.901.750.86X
LAT D127-06-243 - 0
(1 - 0)
0 - 62.963.502.010.81-0.51.01T
LAT D122-06-240 - 6
(0 - 4)
1 - 912.007.201.11T0.90-2.250.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Riga FCSo sánh số liệuGrobina
  • 30Tổng số ghi bàn11
  • 3.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 8Tổng số mất bàn17
  • 0.8Trung bình mất bàn1.7
  • 80.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Riga FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem12XemXem1XemXem13XemXem46.2%XemXem13XemXem50%XemXem12XemXem46.2%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem14XemXem0XemXem12XemXem53.8%XemXem14XemXem53.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Riga FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem14XemXem1XemXem10XemXem56%XemXem7XemXem28%XemXem15XemXem60%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Grobina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem12XemXem4XemXem10XemXem46.2%XemXem10XemXem38.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem8.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Riga FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng098272739
Chủ053131118
Khách045141621
Grobina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1084311217
Chủ43331814
Khách6510043
Chi tiết về HT/FT
Riga FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1321611011
Chủ600410001
Khách721201010
Grobina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510324029
Chủ300212015
Khách210112014
Thời gian ghi bàn thắng
Riga FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng10444569888
Chủ4210424534
Khách6234145354
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng8322233201
Chủ3200122200
Khách5122111001
Grobina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3231315146
Chủ2220205135
Khách1011110011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3131311012
Chủ2120201011
Khách1011110001
3 trận sắp tới
Riga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D114-09-2024KháchFK Auda Riga14 ngày
LAT D121-09-2024ChủFK Valmiera21 ngày
LAT D129-09-2024ChủFK Liepaja29 ngày
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D115-09-2024KháchBFC Daugavpils15 ngày
LAT D122-09-2024KháchFK Auda Riga22 ngày
LAT D128-09-2024ChủTukums-200028 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Riga FC
Chấn thương
Án treo giò
Grobina
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 69.0%Thắng27.6% [8]
  • [6] 20.7%Hòa17.2% [8]
  • [3] 10.3%Bại55.2% [16]
  • Chủ/Khách
  • [11] 37.9%Thắng10.3% [3]
  • [2] 6.9%Hòa10.3% [3]
  • [1] 3.4%Bại31.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    74 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    2.55 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    61
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    2.10
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Riga FC VS Grobina ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues