Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TM Yokary Ligasy-8] Nebitçi FT |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 0 | 14 | 13 | 40 | 15 | 8 | 26.3% |
9 | 2 | 0 | 7 | 4 | 16 | 6 | 8 | 22.2% |
10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 24 | 9 | 5 | 30.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 50.0% |
[TM Yokary Ligasy-4] Sagadam FK |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 0 | 10 | 26 | 27 | 30 | 4 | 50.0% |
10 | 6 | 0 | 4 | 13 | 9 | 18 | 5 | 60.0% |
10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 18 | 12 | 4 | 40.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% |
Nebitçi FT |
Chủ - Khách |
---|
Sagadam FKNebitchi |
NebitchiSagadam FK |
Sagadam FKNebitchi |
NebitchiSagadam FK |
Sagadam FKNebitchi |
NebitchiSagadam FK |
Sagadam FKNebitchi |
NebitchiSagadam FK |
Sagadam FKNebitchi |
NebitchiSagadam FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TKM D1 | 07-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 27-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 08-08-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 18-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 29-11-22 | 4 - 1 (4 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
TKM D1 | 22-10-22 | 2 - 4 (1 - 3) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 13-09-22 | 6 - 1 (4 - 0) | 8 - 6 | B | ||||||||
TKM D1 | 06-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 29-11-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 29-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nebitçi FT |
Chủ - Khách |
---|
FC MERWNebitchi |
Energetik MaryNebitchi |
NebitchiKopetdag Asgabat |
HTTU AsgabatNebitchi |
NebitchiFC Ahal |
FC Altyn AsyrNebitchi |
NebitchiArkadag FK |
Sagadam FKNebitchi |
NebitchiFC MERW |
NebitchiSagadam FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TKM D1 | 23-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 20-04-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 17-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 10-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 07-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 04-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TKM D1 | 27-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sagadam FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TKM D1 | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
TKM D1 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
TKM D1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 03-04-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 10-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 07-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 04-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 29-12-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nebitçi FT |
Nebitçi FT |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TKM D1 | 04-05-2024 | Khách | Arkadag FK | 3 ngày |
TKM D1 | 08-05-2024 | Chủ | FC Altyn Asyr | 7 ngày |
TKM D1 | 14-05-2024 | Khách | FC Ahal | 13 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TKM D1 | 04-05-2024 | Chủ | FC Ahal | 3 ngày |
TKM D1 | 07-05-2024 | Khách | HTTU Asgabat | 6 ngày |
TKM D1 | 11-05-2024 | Chủ | Kopetdag Asgabat | 10 ngày |