So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

PAOK Saloniki
ChủHòaKhách
Panathinaikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PAOK SalonikiSo Sánh Sức MạnhPanathinaikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-] PAOK Saloniki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123710516.7%
[GRE Super League-] Panathinaikos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021261266.7%

Thành tích đối đầu

PAOK Saloniki            
Chủ - Khách
PanathinaikosPAOK Saloniki
PanathinaikosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiPanathinaikos
PAOK SalonikiPanathinaikos
PanathinaikosPAOK Saloniki
PanathinaikosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiPanathinaikos
PanathinaikosPAOK Saloniki
PanathinaikosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiPanathinaikos
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D131-03-242 - 3
(1 - 2)
6 - 42.083.453.25T0.830.251.05TT
GRE Cup21-02-240 - 1
(0 - 0)
4 - 52.433.352.72T0.8001.02TX
GRE Cup14-02-240 - 1
(0 - 0)
5 - 62.363.002.75B0.7601.06BX
GRE D128-01-242 - 1
(1 - 0)
3 - 62.253.402.93T0.980.250.90TT
GRE D101-10-232 - 2
(1 - 1)
7 - 22.043.303.50H1.040.50.84TT
GRE D103-05-231 - 1
(1 - 0)
6 - 51.783.304.65H1.030.750.85TH
GRE D123-04-231 - 2
(0 - 1)
8 - 32.253.053.25B0.950.250.93BT
GRE Cup26-01-231 - 1
(1 - 0)
7 - 62.283.102.79H1.020.250.80TX
GRE D122-01-230 - 3
(0 - 1)
0 - 32.293.153.10T1.000.250.88TT
GRE Cup18-01-232 - 0
(0 - 0)
7 - 31.973.103.45T0.970.50.79TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

PAOK Saloniki            
Chủ - Khách
PAOK SalonikiAEK Athens
LamiaPAOK Saloniki
Olympiakos PiraeusPAOK Saloniki
PAOK SalonikiClub Brugge
Club BruggePAOK Saloniki
AEK AthensPAOK Saloniki
PAOK SalonikiLamia
PanathinaikosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiDinamo Zagreb
PAOK SalonikiAris Thessaloniki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D128-04-243 - 2
(1 - 1)
13 - 42.773.352.38T1.0800.80TT
GRE D124-04-241 - 1
(1 - 0)
2 - 810.506.201.21H1.03-1.750.85BX
GRE D121-04-242 - 1
(1 - 0)
2 - 31.993.703.25B0.990.50.89BT
UEFA ECL18-04-240 - 2
(0 - 2)
3 - 32.113.502.93B0.880.250.94BX
UEFA ECL11-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 22.113.503.10B0.860.251.02BX
GRE D107-04-242 - 2
(1 - 0)
3 - 61.933.653.50H0.930.50.95TT
GRE D103-04-243 - 1
(1 - 1)
13 - 31.147.5015.00T1.002.250.88TT
GRE D131-03-242 - 3
(1 - 2)
6 - 42.083.453.25T0.830.251.05TT
UEFA ECL14-03-245 - 1
(3 - 0)
8 - 61.823.653.90T1.050.750.83TT
GRE D110-03-240 - 1
(0 - 1)
7 - 11.474.305.90B0.8411.04HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Panathinaikos            
Chủ - Khách
PanathinaikosAris Thessaloniki
AEK AthensPanathinaikos
LamiaPanathinaikos
PanathinaikosLamia
Aris ThessalonikiPanathinaikos
PanathinaikosAEK Athens
PanathinaikosPAOK Saloniki
Olympiakos PiraeusPanathinaikos
OFI CretePanathinaikos
PanathinaikosAris Thessaloniki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D128-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.315.008.300.991.50.89X
GRE D124-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 21.933.553.550.930.50.95T
GRE D121-04-240 - 5
(0 - 2)
2 - 410.505.401.251.03-1.50.85T
GRE D114-04-243 - 1
(1 - 1)
7 - 11.157.3014.501.062.250.82T
GRE D107-04-240 - 2
(0 - 0)
8 - 13.753.451.920.96-0.50.92X
GRE D103-04-242 - 1
(2 - 1)
1 - 112.773.252.431.0600.82T
GRE D131-03-242 - 3
(1 - 2)
6 - 42.083.453.25T0.830.251.05TT
GRE D110-03-241 - 3
(1 - 2)
8 - 52.063.353.401.060.50.82T
GRE D103-03-242 - 2
(1 - 1)
1 - 45.804.301.481.03-10.85T
GRE D128-02-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.534.055.400.9810.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

PAOK SalonikiSo sánh số liệuPanathinaikos
  • 18Tổng số ghi bàn21
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.1
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

PAOK Saloniki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem21XemXem1XemXem11XemXem63.6%XemXem21XemXem63.6%XemXem10XemXem30.3%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem
17XemXem12XemXem0XemXem5XemXem70.6%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Panathinaikos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem18XemXem0XemXem15XemXem54.5%XemXem23XemXem67.6%XemXem10XemXem29.4%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem13XemXem76.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
PAOK Saloniki
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem18XemXem2XemXem13XemXem54.5%XemXem13XemXem39.4%XemXem11XemXem33.3%XemXem
16XemXem10XemXem2XemXem4XemXem62.5%XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem
Panathinaikos
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem17XemXem1XemXem16XemXem50%XemXem19XemXem55.9%XemXem11XemXem32.4%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
PAOK Saloniki
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1213049
Chủ1002024
Khách0211025
Panathinaikos
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2032189
Chủ1021043
Khách1011146
Chi tiết về HT/FT
PAOK Saloniki
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100200022
Chủ000200001
Khách100000021
Panathinaikos
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300200003
Chủ100100002
Khách200100001
Thời gian ghi bàn thắng
PAOK Saloniki
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2001100207
Chủ1000100103
Khách1001000104
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000100102
Chủ1000100000
Khách1000000102
Panathinaikos
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0122304203
Chủ0112001002
Khách0010303201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0121100100
Chủ0111000000
Khách0010100100
3 trận sắp tới
PAOK Saloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D112-05-2024ChủOlympiakos Piraeus4 ngày
GRE D113-05-2024KháchAris Thessaloniki5 ngày
Panathinaikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D113-05-2024ChủOlympiakos Piraeus5 ngày
GRE Cup17-05-2024ChủAris Thessaloniki9 ngày

Chấn thương và Án treo giò

PAOK Saloniki
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

PAOK Saloniki VS Panathinaikos ngày 16-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues