Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0.5 0.93 0.93 0.5 0.93 | 0.83 2.5 -0.97 0.83 2.5 -0.97 | 3.5 1.9 3.7 3.5 1.9 3.7 |
Live | 0.93 0.5 0.93 0.93 0.5 0.93 | 0.83 2.5 -0.97 0.83 2.5 -0.97 | 3.5 1.9 3.7 3.5 1.9 3.7 |
20 0:1 | 0.82 0.75 0.97 0.85 1 0.95 | 0.97 2.75 0.82 0.9 3.25 0.9 | 1.66 3.75 4.75 2.5 3.4 2.62 |
HT 1:1 | 0.75 0.75 -0.95 -0.98 0.75 0.77 | 1 3 0.8 1 3.5 0.8 | 2.87 3.25 2.37 1.72 2.87 6.5 |
58 2:1 | 0.95 0.5 0.85 0.75 0.25 -0.95 | -0.93 3.25 0.72 0.85 4 0.95 | 1.9 2.5 6.5 1.14 6.5 19 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Ukraine U214-3-33-4-3Serbia U21
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Ukraine U21 Sự kiện chính Serbia U21
2
Phút
1
83'
Mihajlo·Petkovic
A. Vukičević
83'
Jovan·Milosevic
Jovan Mijatovic
M. Melnychenko
Nazar Voloshyn
77'
Vitalii Roman
Illia Krupskyi
77'
Oleh Fedor
Valentyn Rubchynskyi
77'
67'
Marko Velickovic
V. Serafimović
67'
Nemanja Trifunovic
J. Šljivić
Maksym Bragaru
Illia Kvasnytsya
59'
Oleksandr·Yatsyk
Yehor Yarmoliuk
59'
Yehor Yarmoliuk
58'
57'
L. Lijeskic
39'
J. Šljivić
Nazar Voloshyn
34'
7'
Samed·Bazdar
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7TL kiểm soát bóng93
- 0Thẻ đỏ0
- 2Sút trúng1
- 1Penalty0
- 11Góc6
- 11Sút không trúng2
- 0Thẻ vàng2
- 62Tấn công nguy hiểm38
- 104Tấn công94
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 4 | 20 | Bàn thắng | 10 |
0 | Bàn thua | 3 | 10 | Bàn thua | 19 |
5.00 | Phạt góc | 5.33 | 5.20 | Phạt góc | 5.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Ukraine U21Tỷ lệ ghi bàn thắngSerbia U21
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 11
- 0
- 33
- 7
- 33
- 27
- 11
- 13
- 0
- 0
- 0
- 7
- 0
- 27
- 0
- 7
- 0
- 13
- 11