So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Radomlje
ChủHòaKhách
NK Publikum Celje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RadomljeSo Sánh Sức MạnhNK Publikum Celje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-9] Radomlje
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3671217335133919.4%
183510173214916.7%
18477161919922.2%
614177716.7%
[SLO 1.Liga-1] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
362475753479166.7%
181323381741272.2%
181152371738161.1%
64021191266.7%

Thành tích đối đầu

Radomlje            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeRadomlje
RadomljeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeRadomlje
NK Publikum CeljeRadomlje
RadomljeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeRadomlje
RadomljeNK Publikum Celje
RadomljeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeRadomlje
RadomljeNK Publikum Celje
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SLO D117-03-242 - 1
(1 - 1)
4 - 51.344.506.70B0.851.250.97TT
SLO D105-12-230 - 4
(0 - 0)
2 - 45.203.601.54B1.05-0.750.77BT
SLO D123-09-231 - 0
(1 - 0)
5 - 41.464.105.10B0.8510.97HX
SLO D101-04-231 - 1
(1 - 0)
9 - 21.444.205.30H0.7611.00TX
SLO D111-12-220 - 3
(0 - 1)
4 - 73.603.501.80B1.02-0.50.80BT
SLO D102-10-222 - 1
(1 - 1)
1 - 21.753.403.90B0.980.750.84BT
SLO D122-07-221 - 1
(0 - 0)
10 - 32.453.452.37H0.9400.88HX
SLO D107-05-222 - 1
(0 - 0)
7 - 52.523.452.30T1.0000.82TT
SLO D105-03-220 - 0
(0 - 0)
6 - 52.043.253.10H0.790.251.03TX
SLO D105-11-213 - 2
(1 - 0)
5 - 23.253.401.92T0.84-0.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Radomlje            
Chủ - Khách
RadomljeNK Rogaska
NK BravoRadomlje
RadomljeNK Mura 05
NK AluminijRadomlje
NK Olimpija LjubljanaRadomlje
RadomljeFC Koper
ND GoricaRadomlje
MariborRadomlje
NK Publikum CeljeRadomlje
RadomljeDomzale
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SLO D105-05-241 - 0
(0 - 0)
1 - 32.113.352.89T0.880.250.88TX
SLO D127-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 22.173.152.91H0.920.250.90TX
SLO D120-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 62.293.252.65B0.7701.05BT
SLO D115-04-241 - 1
(1 - 0)
8 - 42.793.302.17H0.84-0.250.98BX
SLO D110-04-242 - 2
(1 - 1)
7 - 61.394.355.80H0.961.250.86TT
SLO D106-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 72.373.252.55H0.8400.98HX
SLOC03-04-244 - 1
(1 - 1)
2 - 32.483.102.54B0.8800.94BT
SLO D129-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.344.556.40B0.851.250.97TX
SLO D117-03-242 - 1
(1 - 1)
4 - 51.344.506.70B0.851.250.97TT
SLO D113-03-242 - 0
(0 - 0)
10 - 42.163.302.83T0.920.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
MariborNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana
NK Publikum CeljeDomzale
NK RogaskaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Bravo
NK Mura 05NK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Aluminij
NK Publikum CeljeRadomlje
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeMaribor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SLO D104-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 61.883.453.350.880.50.88T
SLO D128-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 41.993.353.100.990.50.83X
SLO D121-04-242 - 3
(1 - 0)
11 - 61.245.008.400.821.50.94T
SLO D113-04-241 - 2
(0 - 0)
8 - 35.604.101.431.02-10.80T
SLO D110-04-242 - 1
(1 - 0)
12 - 21.473.955.300.9010.92T
SLO D106-04-241 - 3
(1 - 2)
5 - 85.104.001.480.93-10.89T
SLO D130-03-242 - 2
(1 - 2)
15 - 11.185.809.900.821.751.00T
SLO D117-03-242 - 1
(1 - 1)
4 - 51.344.506.70B0.851.250.97TT
SLO D114-03-241 - 3
(0 - 1)
4 - 63.353.351.910.91-0.50.91T
SLO D109-03-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 89%

RadomljeSo sánh số liệuNK Publikum Celje
  • 11Tổng số ghi bàn19
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%TL thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Radomlje
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem16XemXem3XemXem15XemXem47.1%XemXem13XemXem38.2%XemXem21XemXem61.8%XemXem
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem4XemXem23.5%XemXem13XemXem76.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
NK Publikum Celje
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem18XemXem6XemXem9XemXem54.5%XemXem21XemXem63.6%XemXem12XemXem36.4%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
17XemXem10XemXem3XemXem4XemXem58.8%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem
Radomlje
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem13XemXem8XemXem13XemXem38.2%XemXem14XemXem41.2%XemXem12XemXem35.3%XemXem
17XemXem4XemXem5XemXem8XemXem23.5%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem
614116.7%Xem350.0%233.3%Xem
NK Publikum Celje
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem18XemXem1XemXem14XemXem54.5%XemXem10XemXem30.3%XemXem13XemXem39.4%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Radomlje
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng11166101516
Chủ59210511
Khách67400105
NK Publikum Celje
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2813462843
Chủ138131421
Khách155331422
Chi tiết về HT/FT
Radomlje
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng4013760310
Chủ100224026
Khách301152014
NK Publikum Celje
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1422911022
Chủ702500011
Khách720411011
Thời gian ghi bàn thắng
Radomlje
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2138110348
Chủ0103100335
Khách2035010013
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2135100317
Chủ0101100315
Khách2034000002
NK Publikum Celje
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng448756127613
Chủ1352326338
Khách3135246435
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4475116103
Chủ1352112001
Khách3123004102
3 trận sắp tới
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Radomlje
Chấn thương
Án treo giò
NK Publikum Celje
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 19.4%Thắng66.7% [24]
  • [12] 33.3%Hòa19.4% [24]
  • [17] 47.2%Bại13.9% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.3%Thắng30.6% [11]
  • [5] 13.9%Hòa13.9% [5]
  • [10] 27.8%Bại5.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bị ghi
    51 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    32 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    75
  • Bị ghi
    34
  • TB được điểm
    2.08
  • TB mất điểm
    0.94
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    38
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn 44.44% [4]
  • [6] 60.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Radomlje VS NK Publikum Celje ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues