Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FRA Division 1 Feminine-7] RC Saint Etienne (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 9 | 2 | 11 | 31 | 52 | 29 | 7 | 40.9% |
11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 21 | 17 | 7 | 45.5% |
11 | 4 | 0 | 7 | 16 | 31 | 12 | 7 | 36.4% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 18 | 9 | 50.0% |
[FRA Division 1 Feminine-12] Lille (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 7 | 13 | 27 | 65 | 13 | 12 | 9.1% |
11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 32 | 6 | 12 | 9.1% |
11 | 1 | 4 | 6 | 16 | 33 | 7 | 10 | 9.1% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 | 4 | 16.7% |
RC Saint Etienne (w) |
Chủ - Khách |
---|
Lille (W)RC Saint Etienne (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA WD1 | 18-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
RC Saint Etienne (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA WD1 | 24-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
FRA WD1 | 19-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.19 | 5.90 | 9.00 | T | 0.98 | 2 | 0.78 | T | X |
FRA WD1 | 14-04-24 | 1 - 6 (1 - 4) | 1 - 10 | 19.50 | 12.50 | 1.01 | B | 1.01 | -3.25 | 0.75 | B | T |
FRA WD1 | 30-03-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 4 - 3 | 2.24 | 3.30 | 2.68 | T | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T | T |
FRA WD1 | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.70 | 3.75 | 3.80 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
FRA WD1 | 16-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | B | ||||||||
FRA WD1 | 17-02-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 1 - 3 | T | ||||||||
FRA WD1 | 10-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
FRA WD1 | 03-02-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 0 - 3 | B | ||||||||
FRA FCC | 27-01-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Lille (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA WD1 | 24-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | |||||||||
FRA WD1 | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
FRA WD1 | 30-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
FRA WD1 | 23-03-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 0 - 6 | |||||||||
FRA WD1 | 16-03-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
FRA WD1 | 02-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
FRA FCC | 14-02-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | 1.47 | 4.40 | 4.70 | 0.82 | 1 | 1.00 | T | ||
FRA WD1 | 10-02-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 2 - 2 | |||||||||
FRA WD1 | 04-02-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 16 - 3 | |||||||||
FRA FCC | 28-01-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
RC Saint Etienne (w) |
RC Saint Etienne (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 2 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 2 | 7 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 2 | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 3 | 7 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|