So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Rudes
ChủHòaKhách
Istra 1961 Pula
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RudesSo Sánh Sức MạnhIstra 1961 Pula
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[1. HMNL-10] Rudes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
36162922859102.8%
18141314427105.6%
1802168432100.0%
600641900.0%
[1. HMNL-8] Istra 1961 Pula
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
36101115365441827.8%
18666182024733.3%
18459183417722.2%
622267833.3%

Thành tích đối đầu

Rudes            
Chủ - Khách
Istra 1961 PulaRudes
RudesIstra 1961 Pula
Istra 1961 PulaRudes
RudesIstra 1961 Pula
Istra 1961 PulaRudes
RudesIstra 1961 Pula
Istra 1961 PulaRudes
RudesIstra 1961 Pula
Istra 1961 PulaRudes
RudesIstra 1961 Pula
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRO D124-02-242 - 1
(1 - 1)
8 - 31.394.206.00B1.001.250.82TT
CRO D111-11-230 - 4
(0 - 3)
3 - 62.653.352.25B0.78-0.251.04BT
CRO D127-08-230 - 0
(0 - 0)
6 - 61.863.503.35H0.860.50.96TX
CRO Cup08-11-222 - 1
(2 - 0)
3 - 113.053.302.04T1.03-0.250.79TT
CRO D124-05-192 - 0
(0 - 0)
3 - 51.613.804.20B0.860.750.96BX
CRO D104-04-191 - 0
(1 - 0)
2 - 42.983.252.09T0.97-0.250.85TX
CRO D116-12-181 - 0
(0 - 0)
3 - 61.424.105.70B0.7811.04HX
CRO D101-10-180 - 3
(0 - 2)
5 - 32.333.252.60B0.8001.02BT
CRO D118-05-181 - 1
(1 - 0)
5 - 11.723.453.95H0.750.51.07TX
CRO D129-03-182 - 1
(0 - 1)
8 - 32.143.202.96T0.900.250.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Rudes            
Chủ - Khách
Hajduk SplitRudes
RudesNK Varteks Varazdin
RudesSlaven Koprivnica
RudesZNK Osijek
RudesRijeka
RudesDinamo Zagreb
NK Lokomotiva ZagrebRudes
RudesHNK Gorica
RudesRijeka
Istra 1961 PulaRudes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRO D127-04-245 - 1
(2 - 1)
11 - 41.077.1013.00B0.792.250.91BT
CRO D122-04-240 - 2
(0 - 1)
0 - 83.303.301.95B0.87-0.50.95BX
CRO D112-04-241 - 3
(1 - 0)
6 - 73.353.351.91B0.91-0.50.91BT
CRO D105-04-242 - 3
(1 - 1)
6 - 36.104.251.39B0.84-1.250.98BT
CRO D130-03-240 - 3
(0 - 1)
2 - 910.505.601.18B0.97-1.750.85BT
CRO D117-03-240 - 3
(0 - 0)
1 - 911.505.801.16B0.98-1.750.78BT
CRO D109-03-243 - 0
(0 - 0)
6 - 51.284.757.70B0.971.50.85BT
CRO D104-03-242 - 1
(1 - 1)
3 - 63.353.201.96T0.86-0.50.96TT
CRO Cup28-02-240 - 1
(0 - 0)
2 - 88.105.001.25B0.95-1.50.87BX
CRO D124-02-242 - 1
(1 - 1)
8 - 31.394.206.00B1.001.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%

Istra 1961 Pula            
Chủ - Khách
Istra 1961 PulaSlaven Koprivnica
ZNK OsijekIstra 1961 Pula
Istra 1961 PulaRijeka
Dinamo ZagrebIstra 1961 Pula
Istra 1961 PulaNK Lokomotiva Zagreb
Istra 1961 PulaHNK Gorica
NK Varteks VarazdinIstra 1961 Pula
Hajduk SplitIstra 1961 Pula
Istra 1961 PulaRudes
Slaven KoprivnicaIstra 1961 Pula
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRO D126-04-243 - 0
(3 - 0)
2 - 22.053.103.200.790.251.03T
CRO D120-04-241 - 2
(1 - 1)
4 - 21.573.604.900.800.751.02T
CRO D114-04-240 - 2
(0 - 1)
3 - 14.953.601.561.03-0.750.79X
CRO D107-04-244 - 1
(2 - 1)
4 - 1
CRO D129-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 22.803.252.190.80-0.250.96X
CRO D117-03-240 - 0
(0 - 0)
8 - 11.973.203.350.970.50.79X
CRO D108-03-242 - 2
(2 - 1)
4 - 42.203.102.900.950.250.87T
CRO D102-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 51.254.808.700.921.50.90X
CRO D124-02-242 - 1
(1 - 1)
8 - 31.394.206.00B1.001.250.82TT
CRO D116-02-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.073.352.940.850.250.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

RudesSo sánh số liệuIstra 1961 Pula
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 26Tổng số mất bàn12
  • 2.6Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%TL thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 90.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Rudes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem8XemXem3XemXem21XemXem25%XemXem16XemXem50%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Istra 1961 Pula
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem16XemXem1XemXem14XemXem51.6%XemXem12XemXem38.7%XemXem17XemXem54.8%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Rudes
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem15XemXem3XemXem14XemXem46.9%XemXem12XemXem37.5%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Istra 1961 Pula
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem13XemXem2XemXem16XemXem41.9%XemXem10XemXem32.3%XemXem9XemXem29%XemXem
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem18.8%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Rudes
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng23531095
Chủ10321064
Khách13210031
Istra 1961 Pula
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1666121613
Chủ9231187
Khách7430186
Chi tiết về HT/FT
Rudes
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng00214100015
Chủ002133007
Khách000017008
Istra 1961 Pula
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng5203530310
Chủ400140016
Khách120213024
Thời gian ghi bàn thắng
Rudes
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1232100023
Chủ0222000013
Khách1010100010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1230100002
Chủ0220000002
Khách1010100000
Istra 1961 Pula
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2335422117
Chủ2121220113
Khách0214202004
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2224310002
Chủ2020210000
Khách0204100002
3 trận sắp tới
Rudes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRO D111-05-2024KháchHNK Gorica8 ngày
CRO D118-05-2024ChủNK Lokomotiva Zagreb15 ngày
CRO D125-05-2024KháchDinamo Zagreb22 ngày
Istra 1961 Pula
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRO D111-05-2024ChủHajduk Split8 ngày
CRO D118-05-2024ChủNK Varteks Varazdin15 ngày
CRO D125-05-2024KháchHNK Gorica22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rudes
Chấn thương
Án treo giò
Istra 1961 Pula
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 2.8%Thắng27.8% [10]
  • [6] 16.7%Hòa30.6% [10]
  • [29] 80.6%Bại41.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [1] 2.8%Thắng11.1% [4]
  • [4] 11.1%Hòa13.9% [5]
  • [13] 36.1%Bại25.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    85 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    2.36 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    42 
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    3.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bị ghi
    54
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 11.11% [1]
  • [2] 25.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [4] 50.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Rudes VS Istra 1961 Pula ngày 03-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues