Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BEL Women's First Division-15] RAEC Mons (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 2 | 20 | 45 | 82 | 26 | 15 | 26.7% |
15 | 6 | 2 | 7 | 29 | 28 | 20 | 13 | 40.0% |
15 | 2 | 0 | 13 | 16 | 54 | 6 | 15 | 13.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | 9 | 50.0% |
[BEL Women's First Division-14] Royal FC Liege (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 4 | 18 | 31 | 79 | 28 | 14 | 26.7% |
15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 43 | 14 | 15 | 26.7% |
15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 36 | 14 | 11 | 26.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 12 | 10 | 50.0% |
RAEC Mons (w) |
Chủ - Khách |
---|
Royal FC Liege (W)RAEC Mons (W) |
RAEC Mons (W)Royal FC Liege (W) |
Royal FC Liege (W)RAEC Mons (W) |
RAEC Mons (W)Royal FC Liege (W) |
Royal FC Liege (W)RAEC Mons (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 13-01-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
BEL WD1 | 18-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BEL WD1 | 15-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BEL WD1 | 29-01-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BEL WD1 | 11-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
RAEC Mons (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 27-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BEL WD1 | 21-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
BEL WD1 | 13-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
BEL WD1 | 06-04-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BEL WD1 | 30-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BEL WD1 | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BEL WD1 | 16-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BEL WD1 | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
BEL WD1 | 02-03-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BEL WD1 | 24-02-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Royal FC Liege (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BEL WD1 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
BEL WD1 | 13-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
BEL WD1 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BEL WD1 | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
BEL WD1 | 27-03-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | |||||||||
BEL WD1 | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
BEL WD1 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BEL WD1 | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BEL WD1 | 25-02-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 0 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
RAEC Mons (w) |
RAEC Mons (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|