Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FRA National 2-12] CHAMALIERES |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 5 | 11 | 10 | 26 | 40 | 26 | 12 | 19.2% |
13 | 4 | 6 | 3 | 12 | 12 | 18 | 10 | 30.8% |
13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 28 | 8 | 13 | 7.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
[FRA National 2-8] Toulon |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 9 | 8 | 9 | 30 | 29 | 35 | 8 | 34.6% |
13 | 6 | 4 | 3 | 14 | 9 | 22 | 5 | 46.2% |
13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 20 | 13 | 9 | 23.1% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | 6 | 33.3% |
CHAMALIERES |
Chủ - Khách |
---|
ToulonCHAMALIERES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 26-08-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.32 | 3.10 | 2.74 | B | 0.75 | 0 | 1.07 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
CHAMALIERES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
FRA D4 | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 15-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
FRA D4 | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 24-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | B | ||||||||
FRA D4 | 17-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 10-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Toulon |
Chủ - Khách |
---|
ToulonFrejus St-Raphael |
Cannes ASToulon |
ToulonOlympique Ales |
AubagneToulon |
ToulonAndrezieux |
ToulonJura Sud Foot |
GRACESToulon |
Bourgoin JallieuToulon |
ToulonEvian Thonon Gaillard |
Toulouse FC IIToulon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
FRA D4 | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
FRA D4 | 06-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
FRA D4 | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
FRA D4 | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
FRA D4 | 16-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
FRA D4 | 24-02-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 17-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 03-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 9 | 3.45 | 3.35 | 1.88 | 0.94 | -0.5 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CHAMALIERES |
CHAMALIERES |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|