So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Wuppertaler
ChủHòaKhách
Fortuna Dusseldorf (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WuppertalerSo Sánh Sức MạnhFortuna Dusseldorf (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 29%So Sánh Đối Đầu21%
  • Tất cả
  • 4T 0H 3B
    3T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-] Wuppertaler
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021351266.7%
[GER Regionalliga-] Fortuna Dusseldorf (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213811733.3%

Thành tích đối đầu

Wuppertaler            
Chủ - Khách
Fortuna Dusseldorf (Youth)Wuppertaler
Fortuna Dusseldorf (Youth)Wuppertaler
WuppertalerFortuna Dusseldorf (Youth)
WuppertalerFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Wuppertaler
Fortuna Dusseldorf (Youth)Wuppertaler
WuppertalerFortuna Dusseldorf (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg27-10-232 - 3
(2 - 1)
2 - 44.354.101.60T1.04-0.750.80TT
GER Reg30-04-232 - 3
(1 - 2)
0 - 13.403.601.82T1.00-0.50.82TT
GER Reg05-11-224 - 1
(2 - 1)
1 - 11.653.603.80T0.840.750.86TT
GER Reg13-04-220 - 2
(0 - 0)
5 - 31.474.055.10B0.8710.95BX
GER Reg15-09-211 - 2
(0 - 1)
4 - 32.863.502.06T0.98-0.250.84TT
GER Reg30-04-214 - 2
(3 - 0)
3 - 32.303.352.58B0.8001.02BT
GER Reg16-09-200 - 3
(0 - 2)
- 2.193.702.56B1.020.250.80BH

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%

Thành tích gần đây

Wuppertaler            
Chủ - Khách
Fortuna KolnWuppertaler
WuppertalerGutersloh
WuppertalerRot-Weiss Oberhausen
SV LippstadtWuppertaler
WuppertalerSSVg Velbert
WiedenbruckWuppertaler
WuppertalerSC Paderborn 07 II
Wegberg-BeeckWuppertaler
WuppertalerKoln Am
SV RodinghausenWuppertaler
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg26-04-242 - 1
(1 - 0)
0 - 62.133.552.70B0.960.250.86BT
GER Reg13-04-243 - 0
(2 - 0)
8 - 01.295.007.00T0.911.50.91TH
GER Reg06-04-243 - 0
(2 - 0)
2 - 12.113.652.70T0.950.250.87TH
GER Reg30-03-240 - 1
(0 - 0)
- 3.503.701.78T0.83-0.750.99TX
GER Reg16-03-245 - 0
(1 - 0)
4 - 11.334.906.10T0.981.50.84TT
GER Reg09-03-243 - 0
(0 - 0)
4 - 43.203.601.89B0.93-0.50.89BH
GER Reg03-03-243 - 2
(2 - 1)
4 - 61.713.953.85T0.900.750.92TT
GER Reg24-02-243 - 1
(0 - 1)
1 - 115.704.551.37B0.93-1.250.89BT
GER Reg16-02-242 - 0
(1 - 0)
4 - 31.624.103.85T0.850.750.97TX
GER Reg10-02-240 - 4
(0 - 2)
- 2.653.252.29T1.0500.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Fortuna Dusseldorf (Youth)            
Chủ - Khách
Fortuna Dusseldorf (Youth)Monchengladbach AM.
Fortuna Dusseldorf (Youth)Duren
Bocholt FCFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Rot-Weiss Ahlen
Fortuna KolnFortuna Dusseldorf (Youth)
Alemannia AachenFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)Gutersloh
Rot-Weiss OberhausenFortuna Dusseldorf (Youth)
Fortuna Dusseldorf (Youth)SV Lippstadt
SSVg VelbertFortuna Dusseldorf (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg28-04-240 - 3
(0 - 1)
6 - 52.543.702.180.81-0.251.03H
GER Reg13-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 42.383.602.380.9100.91X
GER Reg06-04-240 - 2
(0 - 1)
- 2.063.502.880.840.250.98X
GER Reg30-03-244 - 2
(2 - 1)
6 - 101.893.703.150.890.50.93T
GER Reg16-03-244 - 1
(3 - 1)
4 - 71.633.904.050.870.750.95T
GER Reg08-03-242 - 1
(1 - 1)
7 - 41.384.455.900.911.250.91H
GER Reg02-03-242 - 0
(0 - 0)
7 - 82.023.552.921.020.50.80X
GER Reg25-02-240 - 1
(0 - 1)
12 - 61.314.956.500.911.50.85X
GER Reg17-02-243 - 0
(1 - 0)
4 - 31.803.653.450.800.51.02T
GER Reg10-02-240 - 5
(0 - 2)
3 - 52.583.602.200.80-0.251.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

WuppertalerSo sánh số liệuFortuna Dusseldorf (Youth)
  • 23Tổng số ghi bàn19
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 70.0%TL thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Wuppertaler
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem18XemXem1XemXem11XemXem60%XemXem16XemXem53.3%XemXem10XemXem33.3%XemXem
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
Fortuna Dusseldorf (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem16XemXem1XemXem13XemXem53.3%XemXem12XemXem40%XemXem15XemXem50%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Wuppertaler
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem11XemXem2XemXem17XemXem36.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem17XemXem56.7%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
16XemXem3XemXem2XemXem11XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fortuna Dusseldorf (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem17XemXem4XemXem9XemXem56.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wuppertaler
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2105942638
Chủ033711520
Khách272231118
Fortuna Dusseldorf (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1263542222
Chủ73231911
Khách531231311
Chi tiết về HT/FT
Wuppertaler
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1001521227
Chủ800210003
Khách201311224
Fortuna Dusseldorf (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1001156106
Chủ301152103
Khách700004003
Thời gian ghi bàn thắng
Wuppertaler
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng57266284816
Chủ2415324329
Khách3311304167
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5614201135
Chủ2304101102
Khách3310100033
Fortuna Dusseldorf (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5554316627
Chủ2312102225
Khách3242214402
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5531101020
Chủ2310001020
Khách3221100000
3 trận sắp tới
Wuppertaler
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg11-05-2024KháchBocholt FC4 ngày
GER Reg18-05-2024ChủDuren11 ngày
Fortuna Dusseldorf (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg11-05-2024ChủSV Rodinghausen4 ngày
GER Reg18-05-2024KháchKoln Am11 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wuppertaler
Chấn thương
Án treo giò
Fortuna Dusseldorf (Youth)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Wuppertaler VS Fortuna Dusseldorf (Youth) ngày 08-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues