So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Havre Athletic Club
ChủHòaKhách
RC Strasbourg Alsace
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Havre Athletic ClubSo Sánh Sức MạnhRC Strasbourg Alsace
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 1T 2H 5B
    5T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-15] Havre Athletic Club
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
34711163445321520.6%
176291819201235.3%
17197162612175.9%
602451020.0%
[FRA Ligue 1-13] RC Strasbourg Alsace
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
34109153850391329.4%
177372223241141.2%
173681627151417.6%
6312961050.0%

Thành tích đối đầu

Havre Athletic Club            
Chủ - Khách
StrasbourgLe Havre
StrasbourgLe Havre
StrasbourgLe Havre
Le HavreStrasbourg
StrasbourgLe Havre
Le HavreStrasbourg
Le HavreStrasbourg
StrasbourgLe Havre
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRAC07-02-243 - 1
(2 - 1)
9 - 12.253.253.05B0.970.250.85BT
FRA D110-12-232 - 1
(1 - 0)
4 - 32.083.453.60B0.810.251.07BT
FRA D228-04-172 - 0
(1 - 0)
4 - 21.753.354.35B0.980.750.90BX
FRA D229-11-160 - 1
(0 - 0)
2 - 21.953.103.75B0.980.50.90BX
FRA D207-05-101 - 1
(0 - 0)
- 1.853.104.20H0.880.50.98TX
FRA D222-12-093 - 0
(0 - 0)
- 1.853.104.20T0.900.50.98TT
FRA D202-03-070 - 1
(0 - 1)
- 2.052.803.65B0.820.251.08BX
FRA D223-09-061 - 1
(0 - 0)
- 1.802.804.80H0.940.50.96TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Havre Athletic Club            
Chủ - Khách
Paris Saint Germain (PSG)Le Havre
Le HavreMetz
Le HavreNantes
LensLe Havre
Le HavreMontpellier
ClermontLe Havre
Le HavreToulouse
Stade BrestoisLe Havre
Le HavreReims
LilleLe Havre
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D127-04-243 - 3
(1 - 2)
11 - 21.365.208.10H1.031.50.85TT
FRA D121-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 22.083.353.70B1.070.50.81BX
FRA D114-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 72.503.103.05B1.120.250.77BX
FRA D106-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 41.564.205.80H0.9810.90TX
FRA D131-03-240 - 2
(0 - 0)
6 - 62.633.352.70B0.9100.97BX
FRA D117-03-242 - 1
(2 - 1)
3 - 52.463.302.93B0.7801.11BT
FRA D110-03-241 - 0
(0 - 0)
3 - 32.483.352.86T0.8001.08TX
FRA D103-03-241 - 0
(1 - 0)
0 - 21.623.955.50B1.0810.80HX
FRA D125-02-241 - 2
(0 - 0)
5 - 53.253.352.24B0.94-0.250.94BT
FRA D117-02-243 - 0
(2 - 0)
1 - 31.444.557.20B1.031.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

RC Strasbourg Alsace            
Chủ - Khách
StrasbourgNice
LilleStrasbourg
StrasbourgReims
ToulouseStrasbourg
StrasbourgRennes
NantesStrasbourg
StrasbourgMonaco
MontpellierStrasbourg
LyonStrasbourg
StrasbourgStade Brestois
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D128-04-241 - 3
(1 - 1)
2 - 32.943.402.410.80-0.251.08T
FRA D121-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.574.305.500.9810.90X
FRA D113-04-243 - 1
(1 - 1)
5 - 42.703.702.451.0300.85T
FRA D107-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.053.803.351.050.50.83X
FRA D131-03-242 - 0
(0 - 0)
4 - 53.103.502.270.90-0.250.98X
FRA D116-03-241 - 3
(1 - 1)
4 - 52.383.402.971.060.250.82T
FRA D110-03-240 - 1
(0 - 0)
5 - 83.203.852.091.03-0.250.85X
FRA D103-03-242 - 2
(0 - 0)
8 - 42.133.503.400.860.251.02T
FRAC27-02-240 - 0
(0 - 0)
11 - 51.843.653.800.840.51.04X
FRA D124-02-240 - 3
(0 - 2)
0 - 42.663.402.620.9500.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Havre Athletic ClubSo sánh số liệuRC Strasbourg Alsace
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Havre Athletic Club
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem16XemXem2XemXem13XemXem51.6%XemXem15XemXem48.4%XemXem16XemXem51.6%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
RC Strasbourg Alsace
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem15XemXem3XemXem13XemXem48.4%XemXem15XemXem48.4%XemXem15XemXem48.4%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Havre Athletic Club
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem13XemXem7XemXem11XemXem41.9%XemXem8XemXem25.8%XemXem16XemXem51.6%XemXem
15XemXem6XemXem5XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem13.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
RC Strasbourg Alsace
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem8XemXem7XemXem16XemXem25.8%XemXem13XemXem41.9%XemXem10XemXem32.3%XemXem
16XemXem4XemXem5XemXem7XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem
614116.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Havre Athletic Club
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1574501119
Chủ8313059
Khách74320610
RC Strasbourg Alsace
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng912820925
Chủ45610515
Khách57210410
Chi tiết về HT/FT
Havre Athletic Club
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng320385019
Chủ300225003
Khách020160016
RC Strasbourg Alsace
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng2107430410
Chủ100523014
Khách110220036
Thời gian ghi bàn thắng
Havre Athletic Club
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4303124526
Chủ3101014211
Khách1202110315
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3301113121
Chủ2100003010
Khách1201110111
RC Strasbourg Alsace
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2211332569
Chủ1110212444
Khách1101120125
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2211312325
Chủ1110202311
Khách1101110014
3 trận sắp tới
Havre Athletic Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D111-05-2024KháchNice7 ngày
FRA D118-05-2024ChủMarseille14 ngày
RC Strasbourg Alsace
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D111-05-2024ChủMetz7 ngày
FRA D118-05-2024KháchLyon14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Havre Athletic Club
Chấn thương
Án treo giò
RC Strasbourg Alsace
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 20.6%Thắng29.4% [10]
  • [11] 32.4%Hòa26.5% [10]
  • [16] 47.1%Bại44.1% [15]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.6%Thắng8.8% [3]
  • [2] 5.9%Hòa17.6% [6]
  • [9] 26.5%Bại23.5% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bị ghi
    45 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bị ghi
    50
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    1.47
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Havre Athletic Club VS RC Strasbourg Alsace ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues