So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Stal Mielec
ChủHòaKhách
Jagiellonia Bialystok
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal MielecSo Sánh Sức MạnhJagiellonia Bialystok
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 21%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 1T 4H 2B
    2T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-11] Stal Mielec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
341110134248431132.4%
17863251730747.1%
1734101731131417.6%
60333930.0%
[Ekstraklasa-1] Jagiellonia Bialystok
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
341897774563152.9%
171232461639170.6%
17665312924435.3%
6231138933.3%

Thành tích đối đầu

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Jagiellonia BialystokStal Mielec
Stal MielecJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokStal Mielec
Stal MielecJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokStal Mielec
Jagiellonia BialystokStal Mielec
Stal MielecJagiellonia Bialystok
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR03-11-234 - 0
(2 - 0)
4 - 31.474.305.90B0.8411.04BT
POL PR03-04-231 - 1
(0 - 1)
1 - 42.363.402.77H1.080.250.80TX
POL PR12-09-224 - 0
(3 - 0)
2 - 32.063.603.15B0.820.251.06BT
POL PR04-03-221 - 1
(0 - 0)
7 - 52.503.302.67H0.8801.00HX
POL PR11-09-211 - 1
(1 - 1)
3 - 21.893.403.60H0.890.50.99TX
POL PR21-04-213 - 3
(2 - 1)
5 - 62.363.252.86H1.080.250.80TT
POL PR28-11-203 - 1
(1 - 1)
12 - 42.803.652.23T0.87-0.251.01TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Stal MielecLegia Warszawa
Warta PoznanStal Mielec
Stal MielecWidzew lodz
Korona KielceStal Mielec
Stal MielecLech Poznan
Zaglebie LubinStal Mielec
Stal MielecRuch Chorzow
Radomiak RadomStal Mielec
Stal MielecLKS Lodz
Stal MielecRakow Czestochowa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR28-04-241 - 3
(1 - 1)
0 - 44.003.551.76B0.83-0.750.99BT
POL PR22-04-245 - 2
(2 - 2)
2 - 22.093.053.40B0.820.251.00BT
POL PR13-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 82.573.252.36H0.9900.83HX
POL PR06-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.883.353.70B0.880.50.94BX
POL PR01-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 83.853.351.84H0.98-0.50.84BX
POL PR15-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.743.554.10H0.970.750.85TX
POL PR10-03-243 - 1
(2 - 0)
4 - 52.013.453.20T1.010.50.81TT
POL PR04-03-242 - 1
(1 - 0)
6 - 82.053.453.10B0.810.251.01BT
POL PR28-02-241 - 0
(1 - 0)
2 - 71.843.653.55T0.840.50.98TX
POL PR24-02-240 - 0
(0 - 0)
2 - 93.453.601.88H0.94-0.50.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Jagiellonia Bialystok            
Chủ - Khách
Jagiellonia BialystokPogon Szczecin
Zaglebie LubinJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokCracovia Krakow
Legia WarszawaJagiellonia Bialystok
Pogon SzczecinJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokLKS Lodz
Radomiak RadomJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokSlask Wroclaw
Gornik ZabrzeJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokKorona Kielce
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR26-04-242 - 2
(2 - 1)
9 - 42.053.802.880.840.250.98T
POL PR20-04-241 - 2
(0 - 1)
9 - 42.833.402.200.84-0.250.98T
POL PR14-04-241 - 3
(1 - 2)
9 - 41.823.603.650.820.51.00T
POL PR07-04-241 - 1
(1 - 0)
5 - 71.913.653.300.910.50.91X
POL Cup03-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 32.233.502.711.010.250.81X
POL PR30-03-246 - 0
(2 - 0)
12 - 21.374.656.400.871.250.95T
POL PR16-03-240 - 2
(0 - 1)
7 - 52.503.402.470.9200.90X
POL PR08-03-243 - 1
(3 - 0)
2 - 21.933.453.450.930.50.89T
POL PR02-03-242 - 1
(1 - 0)
5 - 42.433.502.490.8900.93T
POL Cup28-02-241 - 1
(0 - 0)
6 - 11.533.804.350.710.750.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Stal MielecSo sánh số liệuJagiellonia Bialystok
  • 8Tổng số ghi bàn20
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.0
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Mielec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem16XemXem2XemXem12XemXem53.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Jagiellonia Bialystok
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem18XemXem2XemXem10XemXem60%XemXem23XemXem76.7%XemXem6XemXem20%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem12XemXem80%XemXem3XemXem20%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem3XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Stal Mielec
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem17XemXem5XemXem8XemXem56.7%XemXem12XemXem40%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem10XemXem3XemXem2XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Jagiellonia Bialystok
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem15XemXem6XemXem9XemXem50%XemXem18XemXem60%XemXem6XemXem20%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem11XemXem73.3%XemXem2XemXem13.3%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Stal Mielec
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1267412016
Chủ52521139
Khách7422077
Jagiellonia Bialystok
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng288663434
Chủ133352218
Khách155311216
Chi tiết về HT/FT
Stal Mielec
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng710176206
Chủ510142101
Khách200034105
Jagiellonia Bialystok
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1220322144
Chủ810110112
Khách410212032
Thời gian ghi bàn thắng
Stal Mielec
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1364615217
Chủ0253304113
Khách1111311104
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1353300102
Chủ0242100001
Khách1111200101
Jagiellonia Bialystok
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng896564310611
Chủ3652620637
Khách5313023434
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng7632102214
Chủ3430100012
Khách4202002202
3 trận sắp tới
Stal Mielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR11-05-2024KháchGornik Zabrze7 ngày
POL PR18-05-2024ChủPogon Szczecin14 ngày
POL PR25-05-2024KháchLKS Lodz21 ngày
Jagiellonia Bialystok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR11-05-2024ChủKorona Kielce7 ngày
POL PR18-05-2024KháchPiast Gliwice14 ngày
POL PR25-05-2024ChủWarta Poznan21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Stal Mielec
Chấn thương
Án treo giò
Jagiellonia Bialystok
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 32.4%Thắng52.9% [18]
  • [10] 29.4%Hòa26.5% [18]
  • [13] 38.2%Bại20.6% [7]
  • Chủ/Khách
  • [8] 23.5%Thắng17.6% [6]
  • [6] 17.6%Hòa17.6% [6]
  • [3] 8.8%Bại14.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bị ghi
    48 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    77
  • Bị ghi
    45
  • TB được điểm
    2.26
  • TB mất điểm
    1.32
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    46
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn 11.11% [1]
  • [5] 45.45%Hòa33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Stal Mielec VS Jagiellonia Bialystok ngày 05-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues