[WAL Cymru Championship-2] Cambrian Clydach |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 14 | 2 | 57.1% |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 7 | 3 | 66.7% |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 7 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
[WAL Cymru Championship-16] Penrhiwceiber Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 16 | 1 | 16 | 0.0% |
4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | 1 | 16 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 21 | 4 | 16.7% |
Cambrian Clydach |
Chủ - Khách |
---|
Penrhiwceiber RangersCambrian Clydach |
Cambrian ClydachPenrhiwceiber Rangers |
Penrhiwceiber RangersCambrian Clydach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL D1 | 09-04-11 | 0 - 6 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAL D1 | 25-03-11 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WALC | 11-09-10 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cambrian Clydach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
WAL FAWC | 27-07-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 7 | T | ||||||||
WAL CLC | 20-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 04-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.31 | 4.90 | 5.50 | B | 0.87 | 1.5 | 0.83 | B | X |
WAL FAWC | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
WAL FAWC | 17-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
WAL FAWC | 01-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
WAL FAWC | 29-03-24 | 5 - 2 (4 - 2) | 6 - 0 | T | ||||||||
WAL FAWC | 16-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Penrhiwceiber Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 10-08-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 15 - 2 | 1.47 | 4.10 | 4.45 | 0.83 | 1 | 0.87 | H | ||
WAL FAWC | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
WAL CLC | 20-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
WALC | 14-10-23 | 6 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
WALC | 16-09-23 | 3 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
WALC | 25-09-21 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
WALC | 03-09-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 2 | |||||||||
WALC | 14-08-21 | 2 - 12 (0 - 0) | - | |||||||||
WAL D1 | 19-05-11 | 4 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cambrian Clydach |
Cambrian Clydach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-08-2024 | Khách | Carmarthen | 3 ngày |
WAL FAWC | 07-09-2024 | Chủ | Taffs Well | 15 ngày |
WAL FAWC | 13-09-2024 | Khách | Llanelli | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-08-2024 | Chủ | Newport City | 3 ngày |
WAL FAWC | 07-09-2024 | Khách | Ammanford | 15 ngày |
WAL FAWC | 14-09-2024 | Chủ | Afan Lido | 22 ngày |