So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.05
0
0.77
0.89
2.25
0.91
2.67
3.20
2.31
Live
-
-
-
0.96
2.25
0.84
-
-
-
Run
0.01
-0.25
5.26
4.34
2.5
0.03
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.75
-0.25
1.05
0.88
2.25
0.93
2.75
3.20
2.30
Live
0.75
-0.25
1.05
0.95
2.25
0.85
2.75
3.20
2.30
Run
1.05
0
0.80
6.60
2.5
0.09
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
1.06
0
0.74
0.88
2.25
0.92
2.72
3.20
2.28
Live
1.14
0
0.71
0.95
2.25
0.87
2.83
3.15
2.23
Run
0.95
0
0.89
3.70
2.5
0.15
1.31
3.50
14.00
188betSớm
1.06
0
0.78
0.90
2.25
0.92
2.67
3.20
2.31
Live
-
-
-
0.97
2.25
0.85
-
-
-
Run
0.02
-0.25
5.55
4.34
2.5
0.05
1.01
13.00
18.00
SbobetSớm
1.04
0
0.78
0.90
2.25
0.90
2.71
3.02
2.37
Live
1.04
0
0.80
0.92
2.25
0.90
2.69
3.02
2.38
Run
0.98
0
0.86
2.77
2.5
0.18
1.29
3.91
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Danubio FC
ChủHòaKhách
Liverpool URU
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Danubio FCSo Sánh Sức MạnhLiverpool URU
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-] Danubio FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6231811933.3%
[URU Primera Division-] Liverpool URU
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105410316.7%

Thành tích đối đầu

Danubio FC            
Chủ - Khách
Liverpool URUDanubio FC
Liverpool URUDanubio FC
Danubio FCLiverpool URU
Danubio FCLiverpool URU
Liverpool URUDanubio FC
Danubio FCLiverpool URU
Liverpool URUDanubio FC
Danubio FCLiverpool URU
Liverpool URUDanubio FC
Liverpool URUDanubio FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D110-03-241 - 2
(1 - 1)
4 - 32.193.152.89T0.950.250.87TT
URU D126-08-231 - 0
(1 - 0)
4 - 21.763.353.95B0.760.51.00BX
URU D112-02-231 - 1
(0 - 1)
6 - 33.203.102.05H1.03-0.250.79BX
URU D103-09-221 - 1
(1 - 0)
10 - 32.593.102.43H0.9700.85HX
URU D126-02-220 - 1
(0 - 0)
10 - 42.073.203.10T0.820.251.00TX
URU D107-03-210 - 1
(0 - 0)
4 - 82.883.302.12B0.93-0.250.89BX
URU D110-09-202 - 1
(1 - 0)
0 - 32.243.552.54B0.7601.00BT
URU D116-11-191 - 2
(1 - 0)
6 - 52.563.402.29B1.0200.80BT
URU D111-05-190 - 5
(0 - 2)
4 - 52.183.352.76T0.960.250.80TT
URU D126-08-183 - 0
(2 - 0)
10 - 32.583.502.23B1.0500.77BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Danubio FC            
Chủ - Khách
Danubio FCNacional Montevideo
Miramar Misiones FCDanubio FC
Cerro MontevideoDanubio FC
Danubio FCRampla Juniors FC
Cerro LargoDanubio FC
Danubio FCDeportivo Maldonado
Danubio FCDeportivo Rayo Zuliano
Nacional MontevideoDanubio FC
Danubio FCRacing Club Montevideo
Atletico ParanaenseDanubio FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D113-07-240 - 6
(0 - 3)
0 - 73.903.301.78B0.80-0.751.02BT
URU D107-07-242 - 3
(2 - 0)
2 - 42.503.002.57T0.8800.94TT
URU D122-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 72.333.002.77H0.7501.07HX
URU D116-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 11.933.203.45T0.930.50.89TX
URU D109-06-242 - 2
(0 - 1)
8 - 62.193.003.00H0.930.250.89TT
URU D103-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.243.152.81H1.020.250.80TX
CON CSA30-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.107.2013.50H0.922.250.90TX
URU D125-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 01.493.855.30B0.9410.88HX
URU D119-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 82.313.152.69B0.7701.05BX
CON CSA15-05-241 - 2
(0 - 2)
10 - 21.225.109.50T0.791.50.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Liverpool URU            
Chủ - Khách
Rampla Juniors FCLiverpool URU
Cerro LargoLiverpool URU
Liverpool URUBoston River
Nacional MontevideoLiverpool URU
Liverpool URUMiramar Misiones FC
Liverpool URUCerro Montevideo
Independiente Jose TeranLiverpool URU
Rampla Juniors FCLiverpool URU
Liverpool URUMiramar Misiones FC
San LorenzoLiverpool URU
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D113-07-243 - 2
(2 - 0)
2 - 43.603.401.821.00-0.50.82T
URU D106-07-241 - 0
(1 - 0)
0 - 32.513.202.450.9400.88X
URU D123-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 82.083.253.000.840.250.98X
URU D115-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 41.573.804.500.800.751.02T
URU D108-06-240 - 1
(0 - 1)
8 - 71.823.353.650.820.51.00X
URU D103-06-240 - 3
(0 - 0)
14 - 51.913.303.400.910.50.91T
CON CLA30-05-242 - 1
(1 - 1)
14 - 31.235.309.601.001.750.82T
URU D125-05-242 - 1
(1 - 1)
7 - 33.153.351.990.83-0.50.99T
URU D120-05-242 - 1
(0 - 0)
4 - 51.973.303.250.970.50.85T
CON CLA17-05-243 - 2
(2 - 1)
4 - 21.513.605.601.0110.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Danubio FCSo sánh số liệuLiverpool URU
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn18
  • 1.4Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Danubio FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem6XemXem3XemXem11XemXem30%XemXem6XemXem30%XemXem11XemXem55%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Liverpool URU
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem13XemXem65%XemXem7XemXem35%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Danubio FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem8XemXem6XemXem6XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Liverpool URU
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem3XemXem15%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Danubio FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2021025
Chủ1010011
Khách1011014
Liverpool URU
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2210013
Chủ1100010
Khách1110003
Chi tiết về HT/FT
Danubio FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110010101
Chủ100000001
Khách010010100
Liverpool URU
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000004
Chủ100000001
Khách000000003
Thời gian ghi bàn thắng
Danubio FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001003002
Chủ1000000001
Khách0001003001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001001000
Chủ1000000000
Khách0001001000
Liverpool URU
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100001002
Chủ0100000000
Khách0000001002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100001001
Chủ0100000000
Khách0000001001
3 trận sắp tới
Danubio FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Liverpool URU
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Danubio FC
Chấn thương
Án treo giò
Liverpool URU
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Danubio FC VS Liverpool URU ngày 29-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues