Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.5 0.88 0.98 0.5 0.88 | 0.93 2.5 0.93 0.93 2.5 0.93 | 3.6 1.95 3.8 3.6 1.95 3.8 |
Live | 0.98 0.5 0.88 0.98 0.5 0.88 | 0.93 2.5 0.93 0.93 2.5 0.93 | 3.6 1.95 3.8 3.6 1.95 3.8 |
01 1:0 | 0.8 0 -0.95 0.95 0 0.9 | 0.97 2.5 0.87 0.97 3.5 0.87 | 2.4 3.5 2.75 1.53 4.33 5.5 |
HT 1:0 | -0.95 0.25 0.8 -0.91 0.25 0.77 | 0.92 2.25 0.92 0.95 2.25 0.9 | 1.25 4.75 13 1.28 4.75 13 |
49 1:1 | -0.89 0.25 0.75 0.97 0.25 0.87 | -0.91 2.25 0.77 -0.91 3.25 0.77 | 1.25 4.75 15 2.37 2.4 4.33 |
82 2:1 | 0.7 0 -0.83 0.85 0 1 | -0.48 2.5 0.37 -0.5 3.5 0.4 | 5.5 1.33 7 1.12 6 67 |
86 3:1 | 0.77 0 -0.91 0.72 0 -0.87 | -0.36 3.5 0.26 -0.4 4.5 0.3 | 1.08 8 101 1 41 351 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Always Ready3-4-1-23-5-2Liga Dep Universitaria Quito
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Always Ready Sự kiện chính Liga Dep Universitaria Quito
3
Phút
1
Jose·Carabali
88'
86'
Gabriel Villamil
85'
Michael Estrada
J. Martínez
84'
83'
Gabriel Villamil
Fernando Cornejo
Jose·Carabali
82'
J. Martínez
Darlin Rodriguez de Souza
76'
70'
Gian Franco Allala
José Quintero
66'
Lucas Piovi
J. Charcopa
66'
Michael Estrada
Jhojan Julio
Karl Stivince Mboudou
Hector Cuellar
54'
50'
Lisandro Alzugaray
Moises Paniagua Leaño
pablo vaca
45'
45'
J. Charcopa
Alex Arce
43'
Ricardo Ade
Cristián Cañozales
Marcos Ovejero
37'
Hector Cuellar
17'
Adalid Terrazas
1'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 109Tấn công64
- 0Penalty0
- 2Thẻ vàng3
- 19Sút không trúng11
- 6Góc1
- 7Sút trúng1
- 62TL kiểm soát bóng38
- 54Tấn công nguy hiểm24
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 5 | 14 | Bàn thắng | 12 |
6 | Bàn thua | 3 | 10 | Bàn thua | 12 |
4.67 | Phạt góc | 3.00 | 5.10 | Phạt góc | 4.30 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 4 |
Always ReadyTỷ lệ ghi bàn thắngLiga Dep Universitaria Quito
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 20
- 10
- 0
- 10
- 20
- 20
- 0
- 10
- 10