So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.43
0
1.36
2.22
3.5
0.15
1.01
10.00
14.50
BET365Sớm
0.85
1.25
0.95
0.85
4.25
0.95
1.57
4.75
3.80
Live
0.85
1.25
0.95
0.85
4.25
0.95
1.44
5.25
4.33
Run
0.52
0
1.42
4.50
3.5
0.15
1.00
51.00
67.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.83
1.25
0.89
0.84
4.25
0.88
1.40
4.85
4.40
Run
0.45
0
1.36
2.50
3.5
0.12
1.01
10.00
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Maitland FC (w)
ChủHòaKhách
Broadmeadow Magic (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maitland FC (w)So Sánh Sức MạnhBroadmeadow Magic (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 0H 5B
    5T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS NSW Women's Premier League-] Maitland FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011981583.3%
[AUS NSW Women's Premier League-] Broadmeadow Magic (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131522733.3%

Thành tích đối đầu

Maitland FC (w)            
Chủ - Khách
Maitland FC (W)Broadmeadow Magic (W)
Broadmeadow Magic (W)Maitland FC (W)
Maitland FC (W)Broadmeadow Magic (W)
Broadmeadow Magic (W)Maitland FC (W)
Broadmeadow Magic (W)Maitland FC (W)
Broadmeadow Magic (W)Maitland FC (W)
Maitland FC (W)Broadmeadow Magic (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS NSW WPL28-04-245 - 1
(4 - 0)
4 - 3T
AUS NSW WPL01-03-242 - 1
(1 - 1)
3 - 32.363.852.14B0.9500.75BX
AUS NSW WPL30-07-232 - 3
(1 - 2)
5 - 72.233.952.23B0.8500.85BT
AUS NSW WPL12-06-232 - 4
(0 - 1)
0 - 71.944.152.54T0.770.250.93TT
AUS NSW WPL30-07-223 - 2
(1 - 2)
5 - 1B
AUS NSW WPL13-06-223 - 1
(2 - 0)
2 - 3B
AUS NSW WPL08-06-223 - 4
(1 - 3)
0 - 5B

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Maitland FC (w)            
Chủ - Khách
Maitland FC (W)Adamstown Rosebud (W)
New Lambton FC (W)Maitland FC (W)
Maitland FC (W)Newcastle Olympic FC (W)
Maitland FC (W)Broadmeadow Magic (W)
Adamstown Rosebud (W)Maitland FC (W)
Newcastle Olympic FC (W)Maitland FC (W)
Charlestown Azzuri (W)Maitland FC (W)
Broadmeadow Magic (W)Maitland FC (W)
Newcastle Olympic FC (W)Maitland FC (W)
Maitland FC (W)Charlestown Azzuri (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS NSW WPL16-06-244 - 1
(1 - 0)
4 - 21.107.409.60T0.832.50.87TT
AUS NSW WPL29-05-243 - 2
(2 - 2)
6 - 88.006.601.14B0.85-2.250.85BT
AUS NSW WPL12-05-243 - 2
(1 - 1)
5 - 31.943.852.66T0.940.50.76TT
AUS NSW WPL28-04-245 - 1
(4 - 0)
4 - 3T
AUS NSW WPL13-04-240 - 3
(0 - 1)
1 - 4T
AUS NSW WPL16-03-241 - 2
(1 - 1)
9 - 2T
AUS NSW WPL05-03-242 - 4
(0 - 2)
8 - 62.924.551.70T0.85-0.750.85TT
AUS NSW WPL01-03-242 - 1
(1 - 1)
3 - 32.363.852.14B0.9500.75BX
AUS NSW WPL02-09-233 - 1
(1 - 0)
1 - 21.724.053.10B0.900.750.80BT
AUS NSW WPL26-08-234 - 2
(2 - 2)
8 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%

Broadmeadow Magic (w)            
Chủ - Khách
New Lambton FC (W)Broadmeadow Magic (W)
Broadmeadow Magic (W)Newcastle Olympic FC (W)
Adamstown Rosebud (W)Broadmeadow Magic (W)
Charlestown Azzuri (W)Broadmeadow Magic (W)
New Lambton FC (W)Broadmeadow Magic (W)
Maitland FC (W)Broadmeadow Magic (W)
Broadmeadow Magic (W)Adamstown Rosebud (W)
Broadmeadow Magic (W)Charlestown Azzuri (W)
Broadmeadow Magic (W)Maitland FC (W)
Broadmeadow Magic (W)New Lambton FC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS NSW WPL22-06-246 - 0
(4 - 0)
5 - 43.154.651.620.90-0.750.80T
AUS NSW WPL22-05-240 - 4
(0 - 1)
2 - 61.764.152.940.760.50.94H
AUS NSW WPL11-05-242 - 5
(1 - 2)
6 - 7
AUS NSW WPL04-05-242 - 6
(1 - 3)
5 - 6
AUS NSW WPL01-05-243 - 3
(1 - 0)
0 - 1715.0010.001.020.85-3.250.85T
AUS NSW WPL28-04-245 - 1
(4 - 0)
4 - 3T
AUS NSW WPL15-03-247 - 0
(3 - 0)
3 - 31.049.2012.500.8030.90T
AUS NSW WPL08-03-241 - 1
(0 - 1)
8 - 61.255.406.000.851.750.85X
AUS NSW WPL01-03-242 - 1
(1 - 1)
3 - 32.363.852.14B0.9500.75BX
AUS NSW WPL24-02-243 - 2
(2 - 1)
9 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Maitland FC (w)So sánh số liệuBroadmeadow Magic (w)
  • 29Tổng số ghi bàn28
  • 2.9Trung bình ghi bàn2.8
  • 17Tổng số mất bàn26
  • 1.7Trung bình mất bàn2.6
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maitland FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem480.0%120.0%Xem
Broadmeadow Magic (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Maitland FC (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
512220.0%Xem360.0%240.0%Xem
Broadmeadow Magic (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Maitland FC (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0111277
Chủ0001125
Khách0110152
Broadmeadow Magic (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2111149
Chủ1110146
Khách1001003
Chi tiết về HT/FT
Maitland FC (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200102000
Chủ100100000
Khách100002000
Broadmeadow Magic (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100022
Chủ100100011
Khách000000011
Thời gian ghi bàn thắng
Maitland FC (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2332312512
Chủ1121102211
Khách1211210301
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2120300000
Chủ1010100000
Khách1110200000
Broadmeadow Magic (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3304142326
Chủ2003121202
Khách1301021124
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3101000102
Chủ2001000001
Khách1100000101
3 trận sắp tới
Maitland FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Broadmeadow Magic (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Maitland FC (w)
Chấn thương
Án treo giò
Broadmeadow Magic (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Maitland FC (w)
Đội hình ()
Dự bị
Broadmeadow Magic (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    3.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Maitland FC (w) VS Broadmeadow Magic (w) ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues