[USA NPSL-] FC Monmouth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 17 | 11 | 7 | 33.3% |
[USA NPSL-] Atlantic City FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 10 | 13 | 66.7% |
FC Monmouth |
Chủ - Khách |
---|
FC MonmouthAtlantic City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 26-06-19 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 7 | 2.25 | 3.75 | 2.44 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
FC Monmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 19-05-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | T | ||||||||
USA NPSL | 02-07-22 | 5 - 1 (3 - 0) | 5 - 7 | 2.28 | 3.60 | 2.48 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | T |
USA NPSL | 03-06-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.60 | 3.45 | 2.10 | B | 1.04 | 0 | 0.66 | B | X |
USA NPSL | 29-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.24 | 5.10 | 6.60 | H | 0.93 | 1.75 | 0.77 | T | X |
USA NPSL | 12-06-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | B | ||||||||
USA NPSL | 29-05-21 | 11 - 1 (6 - 1) | 1 - 0 | T | ||||||||
USA NPSL | 08-05-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | B | ||||||||
USA NPSL | 26-06-19 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 7 | 2.25 | 3.75 | 2.44 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | T |
USA NPSL | 22-06-19 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 7 | B | ||||||||
USA NPSL | 15-06-19 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Atlantic City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 03-06-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | 3.70 | 4.45 | 1.60 | 0.80 | -1 | 1.02 | T | ||
USA NPSL | 11-05-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 0 | |||||||||
USA NPSL | 18-06-22 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
USA NPSL | 08-06-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
USA NPSL | 08-05-22 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
USA NPSL | 26-06-19 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 7 | 2.25 | 3.75 | 2.44 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | T |
USA NPSL | 15-06-19 | 1 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
USA NPSL | 02-06-19 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
USA NPSL | 11-05-19 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
USA NPSL | 27-06-18 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | 1.51 | 4.45 | 4.25 | 0.85 | 1 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
FC Monmouth |
FC Monmouth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|