[FIN Kolmonen-] FC Kirkkonummi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | 1 | 0.0% |
[FIN Kolmonen-] HooGee |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% |
FC Kirkkonummi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FC Kirkkonummi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 17-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 9 | H | ||||||||
Finland K | 12-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
Finland K | 07-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 29-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 24-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
Finland K | 15-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | B | ||||||||
Finland K | 10-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 1 | T | ||||||||
Finland K | 02-05-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 8 | B | ||||||||
FIN CUP | 24-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 19 | B | ||||||||
Finland K | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HooGee |
Chủ - Khách |
---|
HooGeeEPS Reservi |
ToTeHooGee |
HooGeeFC Espoo |
HooGeeEsPa |
GrIFK ReserviHooGee |
HooGeePPJ/Ruoholahti |
LJSHooGee |
HooGeeEIF Academy |
HooGeeVJS Vantaa B |
HooGeeSalPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 13-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
Finland K | 01-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | |||||||||
Finland K | 23-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
Finland K | 16-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | |||||||||
Finland K | 08-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 1 | |||||||||
Finland K | 02-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
Finland K | 26-04-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 8 | |||||||||
Finland K | 18-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
FIN CUP | 11-04-24 | 4 - 8 (4 - 2) | 7 - 5 | |||||||||
FIN CUP | 31-05-23 | 0 - 6 (0 - 4) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Kirkkonummi |
FC Kirkkonummi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|