[BRA Catarinense Division 2-] Juventus SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 16.7% |
[BRA Catarinense Division 2-] CA Carlos Renaux |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
Juventus SC |
Chủ - Khách |
---|
CA Carlos RenauxJuventus SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CCD2 | 01-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Juventus SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CCD2 | 09-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
BRA CCD2 | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | H | ||||||||
BRA CCD2 | 26-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 8 | T | ||||||||
BRA CCD2 | 06-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
BRA CCD2 | 30-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | H | ||||||||
BRA CCD2 | 23-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
BRA CCD2 | 16-07-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | 1.99 | 2.98 | 3.20 | T | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | T |
BRA CCD2 | 01-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
BRA CCD2 | 25-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | H | ||||||||
BRA CCD2 | 28-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 7 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CA Carlos Renaux |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CCD2 | 09-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
BRA CCD2 | 03-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 11 | |||||||||
BRA CCD2 | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
BRA CCD2 | 29-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 6 | |||||||||
BRA CCD2 | 23-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
BRA CCD2 | 08-07-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
BRA CCD2 | 01-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
BRA CCD2 | 18-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 2.82 | 3.05 | 2.14 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | X | ||
BRA CCD2 | 11-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
BRA CCD2 | 28-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Juventus SC |
Juventus SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|