Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Tobacco Road |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 15 | 1 | 0.0% |
[USL2-] Charlotte Independ B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
Tobacco Road |
Chủ - Khách |
---|
Charlotte Independ BTobacco Road |
Tobacco RoadCharlotte Independ B |
Tobacco RoadCharlotte Independ B |
Charlotte Independ BTobacco Road |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 28-06-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 7 - 3 | T | ||||||||
USA-ULT | 31-05-23 | 6 - 5 (3 - 1) | - | 3.40 | 4.25 | 1.69 | T | 0.90 | -0.75 | 0.86 | T | T |
USA-ULT | 29-06-22 | 3 - 3 (3 - 0) | - | H | ||||||||
USA NPSL | 25-05-22 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 2 | 1.84 | 3.70 | 3.25 | B | 0.84 | 0.5 | 0.92 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tobacco Road |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 05-06-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 5 | 2.31 | 3.50 | 2.31 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | H |
USA-ULT | 31-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.57 | 3.75 | 2.02 | B | 0.87 | -0.25 | 0.83 | B | X |
USA-ULT | 24-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | 3.25 | 4.05 | 1.68 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | T |
USA-ULT | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 17-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 1 | 1.30 | 4.80 | 5.70 | B | 0.89 | 1.5 | 0.81 | B | T |
USA-ULT | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 14-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 5.20 | 4.90 | 1.38 | B | 0.98 | -1.25 | 0.84 | B | X |
USA-ULT | 12-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | 3.55 | 4.45 | 1.56 | B | 0.77 | -1 | 0.93 | B | X |
USA-ULT | 08-07-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
USA-ULT | 05-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Charlotte Independ B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 15-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
USA-ULT | 08-06-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
USA-ULT | 04-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 29-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
USA-ULT | 22-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 18-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 14-05-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 5 - 6 | |||||||||
USA-ULT | 11-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 08-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tobacco Road |
Tobacco Road |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|