Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.95
0.75
0.9
0.95
0.75
0.9
0.95
3.25
0.9
0.95
3.25
0.9
4.33
1.67
3.5
4.33
1.67
3.5
Live
0.95
0.75
0.9
0.95
0.75
0.9
0.95
3.25
0.9
0.95
3.25
0.9
4.33
1.67
3.5
4.33
1.67
3.5
29
1:0
0.97
1.5
0.82
0.95
1.5
0.85
0.8
2.75
1
0.8
3.75
1
1.36
5
6.5
1.09
9
13
37
1:1
0.9
1.25
0.9
0.95
1.25
0.85
0.8
3.5
1
0.92
4.75
0.87
1.11
8
12
1.44
4.5
5.5
45
2:1
0.97
1.25
0.82
0.9
1
0.9
0.95
4.5
0.85
0.97
5.5
0.82
1.44
4.33
6
1.14
7.5
11
HT
2:1
0.97
1
0.82
0.95
1
0.85
0.9
5.25
0.9
0.95
5.25
0.85
1.12
7.5
11
1.12
7.5
12
49
3:1
0.85
1.75
0.95
0.92
1
0.87
1
6
0.8
0.77
6
-0.98
1.04
13
23
1.02
17
26
59
3:2
0.92
0.75
0.87
0.95
0.75
0.85
0.85
5.5
0.95
0.77
6.5
-0.98
1.02
19
29
1.12
7
13
74
3:3
-0.95
0.5
0.75
0.9
0.5
0.9
0.72
5.75
-0.93
0.72
7
-0.93
1.08
8
26
1.83
2.4
7
81
4:3
0.92
0.25
0.87
-0.98
0.25
0.77
0.82
6.5
0.97
1
7.5
0.8
2.5
1.8
7.5
1.08
8
29
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.95
0.75
0.90
Live
0.35
0
2.10
Tài xỉu
Sớm
0.9
-0.1
0.9
Live
0.825
14.5
0.975
Đội hìnhHoạt hình
Afturelding Sự kiện chính Dalvik Reynir
4
Phút
3
91'
Midfield
Substitutionviktor dadi saevaldson
Substitutionrunar bjornsson helgi
91'
Midfield
Substitutiontomas thordarson
SubstitutionAki Solvason
91'
Midfield
SubstitutionElvar jonsson freyr
SubstitutionAbdul Temitope Abdeen
89'
Yellow cardfreyr jonsson
Midfield
Bjarni Páll Linnet Runólfsson Substitution
Aron Johannsson Substitution
86'
83'
Midfield
SubstitutionBjörgvin Máni Bjarnason
SubstitutionBui dagbjartur davidsson
hrannar magnussonGoal
82'
Aron JohannssonYellow card
79'
Bjartur Bjarmi BarkarsonYellow card
76'
75'
Goalamin guerrero
68'
Yellow cardrunar bjornsson helgi
Midfield
orri gudjonsson Substitution
elmar cogic Substitution
67'
Midfield
Arnór Gauti Ragnarsson Substitution
Andri Freyr Jónasson Substitution
67'
60'
GoalAbdul Temitope Abdeen
51'
Yellow cardAbdul Temitope Abdeen
elmar cogicPenalty
50'
51'
Yellow cardbjarmi oskarsson
bergmann gunnar sigmarssonGoal
43'
38'
GoalAbdul Temitope Abdeen
Georg BjarnasonGoal
30'
19'
Midfield
SubstitutionBui dagbjartur davidsson
SubstitutionNikola Kristinn Stojanovic
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 73TL kiểm soát bóng27
  • 0Thẻ đỏ0
  • 32Tấn công24
  • 21Tấn công nguy hiểm9
  • 2Thẻ vàng4
  • 9Sút không trúng2
  • 13Góc1
  • 1Penalty0
  • 9Sút trúng3

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng324Bàn thắng9
4Bàn thua317Bàn thua29
7.67Phạt góc3.006.70Phạt góc2.10
0Thẻ đỏ10Thẻ đỏ2
AftureldingTỷ lệ ghi bàn thắngDalvik Reynir
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 60
1~10
  • 17
  • 0
11~20
  • 33
  • 0
21~30
  • 17
  • 0
31~40
  • 0
  • 0
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 17
  • 20
61~70
  • 17
  • 0
71~80
  • 0
  • 20
81~90
  • 0

Afturelding VS Dalvik Reynir ngày 08-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues