So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
0
0.99
0.88
3
0.92
2.26
3.70
2.46
Live
0.89
0
0.95
0.82
3
1.00
2.36
3.80
2.43
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.88
0.25
0.98
0.98
3.25
0.88
2.05
3.30
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.80
0
0.96
0.86
3
0.90
1.95
3.60
2.86
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.84
0
1.00
0.89
3
0.93
2.26
3.70
2.46
Live
0.90
0
0.96
0.83
3
1.01
2.36
3.80
2.43
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.91
0
0.95
0.96
3
0.88
2.33
3.28
2.45
Live
0.93
0.25
0.93
0.98
3.25
0.86
2.02
3.46
2.79
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

IR Reykjavik
ChủHòaKhách
Grindavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IR ReykjavikSo Sánh Sức MạnhGrindavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 1T 0H 3B
    3T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-] IR Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631216141050.0%
[Lengjudeildin-] Grindavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111491366.7%

Thành tích đối đầu

IR Reykjavik            
Chủ - Khách
GrindavikIR Reykjavik
GrindavikIR Reykjavik
IR ReykjavikGrindavik
GrindavikIR Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE CUP24-05-221 - 2
(0 - 1)
6 - 111.474.254.25T0.8010.90TX
INT CF26-05-202 - 0
(0 - 0)
5 - 1B
ICE LC20-02-112 - 4
(2 - 2)
- 3.103.202.05B1.09-0.250.77BT
ICE LC08-03-093 - 2
(0 - 2)
- B

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

IR Reykjavik            
Chủ - Khách
KA AkureyriIR Reykjavik
KV ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IR ReykjavikValur Reykjavik
FylkirIR Reykjavik
Fram ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
IR ReykjavikFjolnir
FylkirIR Reykjavik
Leiknir ReykjavikIR Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE CUP25-04-241 - 1
(0 - 0)
- H
ICE CUP13-04-241 - 7
(1 - 5)
2 - 10T
ICE LC09-03-242 - 5
(2 - 3)
- B
ICE LC01-03-243 - 6
(2 - 2)
6 - 413.007.401.10B0.95-2.250.81BT
ICE LC24-02-240 - 1
(0 - 1)
10 - 41.544.304.20T0.9610.86TX
ICE LC16-02-241 - 2
(0 - 0)
5 - 3T
ICE LC11-02-244 - 2
(1 - 1)
5 - 62.623.902.08T0.93-0.250.89TT
REYT01-02-242 - 0
(1 - 0)
3 - 102.954.251.83T0.99-0.50.83TX
REYT22-01-243 - 1
(1 - 0)
4 - 71.0410.5017.00B0.8530.91TX
REYT17-01-243 - 5
(1 - 1)
7 - 111.484.654.35T0.8111.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Grindavik            
Chủ - Khách
GrindavikFjolnir
IBV VestmannaeyjarGrindavik
Hviti RiddarinnGrindavik
KeflavikGrindavik
GrindavikVestri
HafnarfjordurGrindavik
BreidablikGrindavik
Grotta SeltjarnarnesGrindavik
Thor AkureyriGrindavik
GrindavikUMF Selfoss
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D101-05-242 - 3
(0 - 2)
8 - 32.474.052.241.0100.83T
ICE CUP25-04-241 - 2
(1 - 1)
5 - 72.214.002.510.7901.03X
ICE CUP12-04-240 - 3
(0 - 1)
3 - 10
ICE LC01-03-243 - 3
(2 - 2)
7 - 51.594.204.000.770.750.99T
ICE LC24-02-241 - 0
(1 - 0)
5 - 42.733.852.030.99-0.250.83X
ICE LC20-02-242 - 3
(0 - 1)
6 - 41.166.609.200.8021.02T
ICE LC17-02-244 - 0
(2 - 0)
5 - 31.285.506.400.981.750.84T
ICE LC09-02-241 - 2
(1 - 1)
4 - 71.973.852.830.970.50.85X
ICE D116-09-233 - 0
(1 - 0)
6 - 42.013.952.871.010.50.83X
ICE D109-09-232 - 1
(1 - 1)
2 - 71.853.853.100.850.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

IR ReykjavikSo sánh số liệuGrindavik
  • 28Tổng số ghi bàn18
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 22Tổng số mất bàn18
  • 2.2Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

IR Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Grindavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
IR Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Grindavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
IR Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Grindavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010002
Chủ0010002
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
IR Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Grindavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000001
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
IR Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Grindavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000101
Chủ0000000101
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000100
Chủ0000000100
Khách0000000000
3 trận sắp tới
IR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D118-05-2024KháchLeiknir Reykjavik8 ngày
ICE D125-05-2024ChủDalvik Reynir15 ngày
ICE D131-05-2024KháchThrottur Reykjavik21 ngày
Grindavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D118-05-2024ChủGrotta Seltjarnarnes8 ngày
ICE D124-05-2024KháchAfturelding14 ngày
ICE D131-05-2024ChủKeflavik21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

IR Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò
Grindavik
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

IR Reykjavik
Đội hình ()
Dự bị
Grindavik
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

IR Reykjavik VS Grindavik ngày 13-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues