So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.99
0
0.83
0.88
3
0.92
2.46
3.70
2.26
Live
1.20
0
0.67
0.72
3
1.11
2.69
3.90
2.12
Run
1.01
0
0.83
2.50
0.5
0.22
7.60
1.18
7.00
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.88
0.88
2.75
0.98
2.88
3.60
2.05
Live
0.90
-0.25
0.90
0.95
3.25
0.85
2.70
3.90
2.10
Run
0.75
0
1.05
4.75
0.5
0.14
9.50
1.08
11.00
Mansion88Sớm
0.92
-0.25
0.84
0.83
2.75
0.93
2.74
3.40
2.17
Live
1.14
0
0.75
0.75
3
1.12
2.68
3.50
2.17
Run
1.11
0
0.74
3.57
0.5
0.16
8.90
1.15
7.30
188betSớm
1.00
0
0.84
0.89
3
0.93
2.46
3.70
2.26
Live
1.19
0
0.70
0.68
3
1.19
2.69
3.90
2.12
Run
1.02
0
0.84
2.32
0.5
0.27
7.60
1.18
7.00
SbobetSớm
1.05
0
0.81
0.89
3
0.95
2.60
3.40
2.25
Live
1.17
0
0.73
0.79
3
1.07
2.70
3.49
2.15
Run
1.01
0
0.87
3.33
0.5
0.18
7.70
1.17
7.30

Bên nào sẽ thắng?

Throttur Reykjavik
ChủHòaKhách
Fjolnir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Throttur ReykjavikSo Sánh Sức MạnhFjolnir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-7] Throttur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
21768322927733.3%
11623221220554.5%
10145101771010.0%
64111061366.7%
[Lengjudeildin-2] Fjolnir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211074342437247.6%
11722241423263.6%
10352101014330.0%
64111361366.7%

Thành tích đối đầu

Throttur Reykjavik            
Chủ - Khách
FjolnirThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikFjolnir
FjolnirThrottur Reykjavik
FjolnirThrottur Reykjavik
FjolnirThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikFjolnir
Throttur ReykjavikFjolnir
FjolnirThrottur Reykjavik
FjolnirThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikFjolnir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D123-05-243 - 1
(0 - 0)
6 - 151.804.103.35B1.000.750.82BT
ICE D116-07-232 - 2
(0 - 2)
6 - 53.454.201.74H0.92-0.750.92BT
ICE D111-05-233 - 3
(1 - 1)
3 - 71.315.306.70H0.881.50.96TT
ICE LC10-02-234 - 1
(1 - 1)
3 - 51.464.654.55B1.001.250.82BT
ICE D122-07-213 - 1
(2 - 0)
8 - 51.314.956.40B0.941.50.88BT
ICE D106-05-211 - 3
(0 - 0)
3 - 116.305.101.30B0.92-1.50.90BT
ICE LC12-02-214 - 3
(0 - 0)
0 - 77.505.901.22T1.01-1.750.81BT
REYT04-01-207 - 0
(2 - 0)
10 - 31.424.505.10B0.971.250.85BT
ICE D130-08-196 - 0
(4 - 0)
7 - 31.454.305.00B0.8011.02BT
ICE D119-06-190 - 1
(0 - 0)
5 - 92.763.702.06B0.97-0.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 90%

Thành tích gần đây

Throttur Reykjavik            
Chủ - Khách
Thor AkureyriThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikDalvik Reynir
Throttur ReykjavikGrindavik
Leiknir ReykjavikThrottur Reykjavik
KeflavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikAfturelding
Grotta SeltjarnarnesThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikIR Reykjavik
FjolnirThrottur Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D120-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 51.763.853.40T0.960.750.86TX
ICE D111-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 44.154.251.55T0.84-10.98HX
ICE D106-07-244 - 1
(0 - 0)
14 - 41.404.755.00T0.901.250.92TT
ICE D130-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 42.483.902.17T0.80-0.251.02TX
ICE D126-06-243 - 1
(2 - 0)
8 - 92.073.752.69B0.880.250.88BT
ICE D120-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 81.514.454.25H0.8910.93TX
ICE D113-06-241 - 2
(1 - 1)
8 - 82.543.802.03B0.85-0.250.85BX
ICE D107-06-241 - 1
(1 - 1)
9 - 41.784.003.25H0.980.750.84TX
ICE D131-05-245 - 0
(2 - 0)
5 - 62.323.952.30T0.9200.90TT
ICE D123-05-243 - 1
(0 - 0)
6 - 151.804.103.35B1.000.750.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Fjolnir            
Chủ - Khách
FjolnirGrindavik
Leiknir ReykjavikFjolnir
FjolnirKeflavik
FjolnirGrotta Seltjarnarnes
AftureldingFjolnir
IR ReykjavikFjolnir
FjolnirThor Akureyri
FjolnirUMF Njardvik
IBV VestmannaeyjarFjolnir
FjolnirThrottur Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D118-07-245 - 1
(1 - 1)
7 - 11.793.853.301.000.750.82T
ICE D111-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 42.613.852.100.87-0.250.95X
ICE D104-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 72.113.752.630.900.250.92X
ICE D130-06-245 - 2
(1 - 1)
4 - 31.584.353.901.0010.82T
ICE D126-06-240 - 1
(0 - 1)
16 - 11.963.752.910.960.50.80X
ICE D120-06-243 - 1
(0 - 0)
7 - 52.943.851.930.89-0.50.93T
ICE D115-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 112.073.802.670.880.250.94X
ICE D106-06-244 - 2
(3 - 1)
5 - 91.833.903.150.830.50.99T
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 1)
14 - 31.983.803.050.980.50.84T
ICE D123-05-243 - 1
(0 - 0)
6 - 151.804.103.35B1.000.750.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Throttur ReykjavikSo sánh số liệuFjolnir
  • 18Tổng số ghi bàn23
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.3
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Throttur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Fjolnir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Throttur Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Fjolnir
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Throttur Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng18202714
Chủ1310259
Khách0510025
Fjolnir
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng251231116
Chủ12013613
Khách1311053
Chi tiết về HT/FT
Throttur Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300223012
Chủ300102010
Khách000121002
Fjolnir
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500421010
Chủ200410000
Khách300011010
Thời gian ghi bàn thắng
Throttur Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1022203245
Chủ1012103132
Khách0010100113
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1021201113
Chủ1011101001
Khách0010100112
Fjolnir
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3141208152
Chủ0131107132
Khách3010101020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3140003000
Chủ0130002000
Khách3010001000
3 trận sắp tới
Throttur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D109-08-2024KháchIR Reykjavik9 ngày
ICE D114-08-2024ChủGrotta Seltjarnarnes14 ngày
ICE D119-08-2024KháchAfturelding19 ngày
Fjolnir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D109-08-2024ChủIBV Vestmannaeyjar9 ngày
ICE D114-08-2024KháchUMF Njardvik14 ngày
ICE D118-08-2024KháchThor Akureyri18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Throttur Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò
Fjolnir
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng47.6% [10]
  • [6] 28.6%Hòa33.3% [10]
  • [8] 38.1%Bại19.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng14.3% [3]
  • [2] 9.5%Hòa23.8% [5]
  • [3] 14.3%Bại9.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    1.52 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    24
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.14
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Throttur Reykjavik VS Fjolnir ngày 01-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues