[IRQ Premier League-] Erbil SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
[IRQ Premier League-] Naft Maysan SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
Erbil SC |
Chủ - Khách |
---|
Naft MisanArbil |
ArbilNaft Misan |
Naft MisanArbil |
Naft MisanArbil |
ArbilNaft Misan |
Naft MisanArbil |
ArbilNaft Misan |
Naft MisanArbil |
Naft MisanArbil |
ArbilNaft Misan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 31-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 04-04-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 20-10-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 18-06-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 05-01-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 08-04-21 | 2 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 13-12-20 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 23-02-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 03-05-19 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 04-11-18 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Erbil SC |
Chủ - Khách |
---|
BaghdadArbil |
ZakhoArbil |
ArbilAl-Hudod |
Al-NaftArbil |
Al KarkhArbil |
ArbilAL Minaa |
Al ZawraaArbil |
ArbilAl Shorta |
ArbilAl Qasim Sport Club |
Naft AlwasatArbil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 22-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
IRQ D1 | 17-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
IRQ D1 | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
IRQ D1 | 05-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 01-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
IRQ D1 | 21-04-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
IRQ D1 | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Naft Maysan SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
IRQ D1 | 22-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 13-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 09-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
IRQ D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
IRQ D1 | 30-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
IRQ D1 | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
IRQ D1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
IRQ D1 | 15-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Erbil SC |
Erbil SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 9 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 6 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | 3 | 5 | 8 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRQ D1 | 15-06-2024 | Khách | Duhok | 14 ngày |
IRQ D1 | 20-06-2024 | Chủ | AL Najaf | 19 ngày |
IRQ D1 | 24-06-2024 | Khách | Al Quwa Al Jawiya | 23 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRQ D1 | 15-06-2024 | Chủ | Zakho | 14 ngày |
IRQ D1 | 20-06-2024 | Khách | AL Minaa | 19 ngày |
IRQ D1 | 24-06-2024 | Chủ | Al Karkh | 23 ngày |