[GER Bundesliga 5-] FK Pirmasens |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 12 | 9 | 50.0% |
[GER Bundesliga 5-] TUS Mechtersheim |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | 5 | 16.7% |
FK Pirmasens |
Chủ - Khách |
---|
TUS MechtersheimFK Pirmasens |
FK PirmasensTUS Mechtersheim |
FK PirmasensTUS Mechtersheim |
TUS MechtersheimFK Pirmasens |
FK PirmasensTUS Mechtersheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
GER OBW | 06-09-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | 1.23 | 5.20 | 6.70 | T | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | T |
GER OBW | 12-11-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | H | ||||||||
GER OBW | 26-08-22 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 29-08-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FK Pirmasens |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 11-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GER D5 | 03-08-24 | 1 - 6 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 01-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | 14.50 | 11.00 | 1.01 | B | 0.90 | -3.5 | 0.80 | B | X |
GER OBW | 22-05-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 3 - 3 | T | ||||||||
GER OBW | 04-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 11 - 4 | B | ||||||||
GER D5 | 01-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.66 | 3.50 | 2.05 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
GER OBW | 21-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | B | ||||||||
GER OBW | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
TUS Mechtersheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
GER D5 | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
GER D5 | 03-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 14-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
GER OBW | 02-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | 3.70 | 3.95 | 1.59 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
GER OBW | 18-05-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 8 - 3 | |||||||||
GER OBW | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | |||||||||
GER OBW | 01-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | 1.29 | 4.90 | 5.70 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | ||
GER OBW | 26-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 6 | |||||||||
GER OBW | 12-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
FK Pirmasens |
FK Pirmasens |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|