Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.900.90-0.93 | 1.51.50.25 | 0.900.900.72 | 0.800.88-0.80 | 3.53.53.5 | 1.000.930.62 | 1.331.361.33 | 5.005.005.00 | 6.005.506.50 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.790.870.71 | 3.53.54 | 0.850.800.94 | 1.341.321.01 | 4.905.2010.27 | 6.006.6051.62 | Thay đổi |
0.930.88-0.66 | 1.51.50.25 | 0.800.880.48 | 0.800.88-0.59 | 3.53.53.5 | 0.920.880.41 | 1.381.351.01 | 5.005.5051.00 | 6.007.0051.00 | Thay đổi |
1.000.96- | 1.251.75- | 0.770.83- | 0.970.82- | 3.53.5- | 0.790.97- | 1.491.29- | 4.695.84- | 4.647.27- | Thay đổi |
FK Pirmasens VS TUS Mechtersheim ngày 24-08-2024 - Tỷ lệ kèo